Definition of polygraph

polygraphnoun

máy phát hiện nói dối

/ˈpɒliɡrɑːf//ˈpɑːliɡræf/

The word "polygraph" originates from the Greek language, where "poly" means "many" and "graph" means "writing". In the late 19th century, the first polygraph machine was invented by William Marston, an American psychologist and lawyer. However, he didn't coin the term "polygraph". Rather, it was introduced by Alexander Forbes, a British physiologist, who used the term in the late 1800s to describe a device that could graph multiple physiological responses, such as blood pressure, heart rate, and respiration, simultaneously. Forbes' machine was essentially a polygraph, as it recorded multiple responses simultaneously to detect deception in individuals being questioned in legal proceedings. Marston also invented a polygraph machine, which he named the "lie detector", but the term "polygraph" has since become more commonly used to describe such machines, hence its origin from Greek.

Summary
typedanh từ
meaningmáy ghi tim vật lý (tim mạch...)
meaningmáy dò tìm (hàng giả...)
namespace
Example:
  • The suspect was required to take a polygraph test to determine whether he was lying about his involvement in the crime.

    Nghi phạm được yêu cầu làm bài kiểm tra máy phát hiện nói dối để xác định xem anh ta có nói dối về việc mình liên quan đến tội ác hay không.

  • After passing the polygraph examination, the accused was finally cleared of all charges.

    Sau khi vượt qua kỳ thi phát hiện nói dối, cuối cùng bị cáo đã được xóa bỏ mọi cáo buộc.

  • The results of the polygraph test indicated that the witness was telling the truth about what she had seen during the incident.

    Kết quả kiểm tra bằng máy phát hiện nói dối cho thấy nhân chứng đã nói sự thật về những gì cô ấy nhìn thấy trong vụ việc.

  • The police administered a polygraph to the person of interest, but the results were inconclusive due to the subject's high stress level.

    Cảnh sát đã tiến hành kiểm tra máy phát hiện nói dối đối tượng, nhưng kết quả không rõ ràng do đối tượng đang trong tình trạng căng thẳng cao.

  • The polygraph showed that the defendant was not deceptive when he denied having any knowledge of the missing item.

    Máy phát hiện nói dối cho thấy bị cáo không hề nói dối khi phủ nhận việc mình biết về món đồ bị mất.

  • The suspect was asked to take a polygraph to ensure his honesty during the job interview process.

    Nghi phạm được yêu cầu sử dụng máy phát hiện nói dối để đảm bảo sự trung thực trong quá trình phỏng vấn xin việc.

  • The accused passed the polygraph test with flying colors, which helped his attorney build a strong alibi for his defense.

    Bị cáo đã vượt qua bài kiểm tra máy phát hiện nói dối một cách xuất sắc, điều này giúp luật sư của bị cáo xây dựng được bằng chứng ngoại phạm vững chắc cho việc bào chữa của bị cáo.

  • The results of the polygraph examination gave the investigators enough evidence to charge the suspect with the crime.

    Kết quả kiểm tra bằng máy phát hiện nói dối đã cung cấp cho các điều tra viên đủ bằng chứng để buộc tội nghi phạm.

  • The police decided to use a polygraph as a final tool to determine whether the witness was providing false information.

    Cảnh sát quyết định sử dụng máy phát hiện nói dối như một công cụ cuối cùng để xác định xem nhân chứng có cung cấp thông tin sai sự thật hay không.

  • The witness was asked to take a polygraph to validate her claims in the case, as her credibility had been called into question.

    Nhân chứng được yêu cầu sử dụng máy phát hiện nói dối để xác thực lời khai của cô trong vụ án, vì độ tin cậy của cô đã bị nghi ngờ.