Definition of polynomial

polynomialadjective

đa thức

/ˌpɒliˈnəʊmiəl//ˌpɑːliˈnəʊmiəl/

The word "polynomial" originates from the Latin words "poly," meaning "many," and "nominal," meaning "name." In the 16th century, the term was coined to describe algebraic expressions involving multiple terms, with each term being a constant multiple of a variable raised to a positive integer power. The phrase "polynome" was first used by the French mathematician François Viète in the 1590s, who used it to describe the formulas for calculating the roots of algebraic equations. The term was later adopted into English as "polynomial," and it has since become a fundamental concept in mathematics, particularly in algebra and calculus. Today, the term "polynomial" refers to any expression consisting of variables and coefficients combined using only addition, subtraction, and multiplication, with non-negative integer exponents.

Summary
type tính từ & danh từ
meaningđa thức
examplepolynomial function: hàm đa thức
typeDefault_cw
meaningđa thức
meaningp. of degree n. đa thức bậc n
meaningp. of least deviation đa thức có độ lệch tối thiểu
namespace
Example:
  • The scientist investigated the behavior of quadratic polynomials, such as x^2 + bx + c, in order to understand the motion of objects under certain conditions.

    Các nhà khoa học đã nghiên cứu hành vi của đa thức bậc hai, chẳng hạn như x^2 + bx + c, để hiểu chuyển động của các vật thể trong những điều kiện nhất định.

  • The degree of a polynomial equation is determined by the highest exponent of the variable in the expression.

    Bậc của một phương trình đa thức được xác định bởi số mũ cao nhất của biến trong biểu thức.

  • The concept of polynomials plays a crucial role in algebraic equations and is used in various calculations by mathematicians, engineers, and scientists.

    Khái niệm đa thức đóng vai trò quan trọng trong các phương trình đại số và được các nhà toán học, kỹ sư và nhà khoa học sử dụng trong nhiều phép tính khác nhau.

  • When solving a polynomial equation, it is essential to apply techniques such as factoring, foiling, or completing the square to simplify the expression.

    Khi giải phương trình đa thức, điều cần thiết là phải áp dụng các kỹ thuật như phân tích thành nhân tử, chia nhỏ hoặc hoàn thiện bình phương để rút gọn biểu thức.

  • The cubic polynomial x^3 + ax^2 - bx - c has three real roots, indicating that there are three possible solutions when the expression equals zero.

    Đa thức bậc ba x^3 + ax^2 - bx - c có ba nghiệm thực, cho thấy có ba nghiệm có thể xảy ra khi biểu thức bằng không.

  • In calculus, we learn how to differentiate and integrate polynomial functions, which enable us to analyze their properties and relationships with other mathematical concepts.

    Trong phép tính, chúng ta học cách phân biệt và tích phân các hàm đa thức, cho phép chúng ta phân tích các tính chất và mối quan hệ của chúng với các khái niệm toán học khác.

  • The highest-order term in a polynomial expression, also known as the leading term, always maintains the highest exponent of the variable.

    Hạng tử bậc cao nhất trong biểu thức đa thức, còn được gọi là hạng tử hàng đầu, luôn duy trì số mũ cao nhất của biến.

  • The solutions of polynomial equations are known as the roots or zeros, which are the values that make the output of the function equal to zero.

    Các nghiệm của phương trình đa thức được gọi là nghiệm hoặc số không, là các giá trị làm cho đầu ra của hàm bằng không.

  • In algebra, we can writing polynomial expressions using variables, exponents, and coefficients, creating a flexible and versatile way to express mathematical concepts.

    Trong đại số, chúng ta có thể viết biểu thức đa thức bằng cách sử dụng các biến, số mũ và hệ số, tạo ra một cách linh hoạt và đa năng để diễn đạt các khái niệm toán học.

  • Polynomial expressions not only appear in mathematical formulas but also in various real-life scenarios, such as budgets, product pricing, and investment projections.

    Biểu thức đa thức không chỉ xuất hiện trong các công thức toán học mà còn xuất hiện trong nhiều tình huống thực tế, chẳng hạn như ngân sách, giá sản phẩm và dự báo đầu tư.

Related words and phrases

All matches