Definition of polo

polonoun

bóng pôlô

/ˈpəʊləʊ//ˈpəʊləʊ/

The word "polo" has its origins in ancient Persia (modern-day Iran), where a game similar to modern polo was played on horseback. The game was called "pulu" or "chowgan," and was played by nobles and royalty. The game spread to India and other parts of Asia, where it was adopted by European colonizers. The modern game of polo as we know it today is believed to have originated in the 1860s in India, where British army officers played the game in the gardens of the Royal Calcutta Turf Club. The game was introduced to the West by British colonials and became popular in the United States, Europe, and Latin America in the late 19th and early 20th centuries. The term "polo" is derived from the Hindi word "pul" or "pal", which means "ball" or "ball game". Over time, the spelling and pronunciation of the word evolved, and today we use the term "polo" to refer to the fast-paced and physically demanding team sport played on horseback.

Summary
type danh từ
meaning(thể dục,thể thao) môn pôlô
namespace
Example:
  • She just purchased a new pink designer polo shirt to wear with skirt for a friend's upcoming wedding.

    Cô ấy vừa mua một chiếc áo sơ mi polo màu hồng mới của nhà thiết kế để mặc với váy cho đám cưới sắp tới của một người bạn.

  • The polo match between Harvard and Yale universities was scheduled for the following weekend.

    Trận đấu polo giữa trường đại học Harvard và trường đại học Yale được lên lịch vào cuối tuần sau.

  • He arrived at the polo tournament in a vintage convertible and was recognized by his fans immediately.

    Ông đến giải đấu polo trên chiếc xe mui trần cổ điển và được người hâm mộ nhận ra ngay lập tức.

  • She wants to gift her father a polo shirt with his initials monogrammed on it for his birthday.

    Cô ấy muốn tặng bố mình một chiếc áo phông polo có thêu tên viết tắt của bố nhân ngày sinh nhật của ông.

  • The sales associate guided the customer to the polo shirts section of the store as she was looking for something to wear during horse riding.

    Nhân viên bán hàng hướng dẫn khách hàng đến khu vực áo polo của cửa hàng khi cô ấy đang tìm thứ gì đó để mặc khi cưỡi ngựa.

  • The soccer player was stripped off his national jersey and handed over a white polo shirt as punishment for unsportsmanlike conduct.

    Cầu thủ bóng đá đã bị lột áo đấu quốc gia và bị giao một chiếc áo polo trắng như một hình phạt cho hành vi phi thể thao.

  • After a rigorous corporate event, the executives were given polo t-shirts with the company's logo printed on it as a token of appreciation.

    Sau một sự kiện công ty nghiêm ngặt, các giám đốc điều hành được tặng áo phông polo có in logo của công ty như một lời tri ân.

  • The stock portfolio manager discussed the latest trends in polo shirts investment in his annual general meeting with the clients.

    Nhà quản lý danh mục đầu tư chứng khoán đã thảo luận về những xu hướng mới nhất trong đầu tư áo polo trong cuộc họp chung thường niên với khách hàng.

  • The little boy wore a red polo shirt with shorts to the golf course for his first learning session with his coach.

    Cậu bé mặc áo polo đỏ cùng quần short đến sân golf trong buổi học đầu tiên với huấn luyện viên của mình.

  • The polo player wore his signature white polo outfit with a navy blue vest and cream-colored trousers while playing a match.

    Cầu thủ polo mặc bộ đồ polo màu trắng đặc trưng của mình với áo vest xanh nước biển và quần màu kem khi chơi một trận đấu.