a sweater with a high part fitting closely around the neck
một chiếc áo len có phần cổ cao ôm sát cổ
- The model strutted down the runway in a stylish black turtleneck sweater, paired with high-waisted jeans and ankle boots.
Người mẫu sải bước trên sàn diễn trong chiếc áo len cổ lọ màu đen sành điệu, kết hợp với quần jeans cạp cao và bốt cổ cao.
- The professor walked into the lecture hall wearing a classic white turtleneck, which complemented his intellectual aura.
Vị giáo sư bước vào giảng đường với chiếc áo cổ lọ màu trắng cổ điển, tôn lên vẻ thông thái của ông.
- She donned a cozy burgundy turtleneck and oversized scarf for her afternoon coffee run, bracing herself against the cold November wind.
Cô mặc một chiếc áo cổ lọ màu đỏ tía ấm áp và chiếc khăn quàng cổ quá khổ khi đi uống cà phê buổi chiều, chuẩn bị tinh thần chống lại cơn gió lạnh tháng 11.
- My boyfriend looks dashing in his cashmere gray turtleneck, which adds a touch of sophistication to his casual weekend wardrobe.
Bạn trai tôi trông thật bảnh bao với chiếc áo cổ lọ màu xám cashmere, giúp tăng thêm nét tinh tế cho tủ đồ thường ngày cuối tuần của anh.
- The rockstar graced the stage in a fitted black turtleneck, emphasizing his chiseled chest and adding to the intensity of his performance.
Ngôi sao nhạc rock xuất hiện trên sân khấu với chiếc áo cổ lọ đen bó sát, tôn lên vòng một săn chắc và tăng thêm sức mạnh cho màn trình diễn của mình.
a high, round collar made when the neck of a piece of clothing is folded over; a piece of clothing with a turtleneck
cổ áo tròn, cao được tạo ra khi cổ của một bộ quần áo được gấp lại; một bộ quần áo có cổ cao