Definition of golf shirt

golf shirtnoun

áo chơi golf

/ˈɡɒlf ʃɜːt//ˈɡɑːlf ʃɜːrt/

The term "golf shirt" originated in the early 20th century as a result of the increasing popularity of the sport of golf. Prior to the 1920s, golfers wore traditional long-sleeved shirts and sweaters while playing. In 1924, the American company, Knickerbocker, introduced a new kind of shirt specifically designed for golf. This shirt, made from cotton pique material with shorter sleeves and a button-down collar, provided golfers with greater freedom of movement and allowed for better aeration, making it more conducive to the physically demanding game of golf. The shirt quickly gained popularity among golfers and the term "golf shirt" was coined to describe this new type of garment. By the 1930s, golf shirts had become a staple of golf apparel and have remained so to this day, with companies like Polo Ralph Lauren, Tommy Hilfiger, and Nike producing their own versions of the iconic golf shirt. The now classic design, featuring a button-down collar, short sleeves, and a breast pocket, has become a symbol of the sport of golf and a popular fashion choice in its own right.

namespace
Example:
  • John slipped into his navy blue golf shirt before hitting the links with his buddies.

    John mặc chiếc áo sơ mi đánh golf màu xanh nước biển trước khi ra sân chơi cùng bạn bè.

  • Sarah donned a white polo-style golf shirt with a smart silver zipper for her afternoon game.

    Sarah mặc một chiếc áo sơ mi chơi golf màu trắng kiểu polo có khóa kéo màu bạc sang trọng cho trận đấu buổi chiều của mình.

  • The sales associate recommended a grey golf shirt with a subtle logo to match my favorite golf pants.

    Nhân viên bán hàng giới thiệu cho tôi một chiếc áo sơ mi đánh golf màu xám có logo tinh tế để phù hợp với chiếc quần đánh golf yêu thích của tôi.

  • Mike preferred to wear breathable, moisture-wicking golf shirts during his early morning games to stay cool.

    Mike thích mặc áo sơ mi chơi golf thoáng khí, thấm mồ hôi trong các trận đấu vào sáng sớm để giữ mát.

  • Tom's collection of golf shirts included both brightly colored and muted hues, depending on his mood.

    Bộ sưu tập áo chơi golf của Tom bao gồm cả những màu sắc tươi sáng và trầm, tùy thuộc vào tâm trạng của anh ấy.

  • Lisa packed several lightweight golf shirts in her travel bag, ideal for her tropical golf vacation.

    Lisa đã đóng gói một số áo đánh golf nhẹ vào túi du lịch của mình, lý tưởng cho kỳ nghỉ chơi golf ở vùng nhiệt đới.

  • The golf pro led his students in a lesson on proper swing technique while dressed in a crisp, green golf shirt.

    Chuyên gia chơi golf đang hướng dẫn học viên của mình về kỹ thuật vung gậy đúng cách trong khi mặc chiếc áo golf màu xanh lá cây mới tinh.

  • My husband's favorite golf shirt was a royal blue one with a contrasting yellow collar that really caught the eye.

    Chiếc áo chơi golf yêu thích của chồng tôi là chiếc áo màu xanh hoàng gia có cổ màu vàng tương phản, thực sự bắt mắt.

  • Rachel decided to invest in a selection of golf shirts as part of her plan to look more professional and put-together on the course.

    Rachel quyết định đầu tư vào một số áo sơ mi chơi golf như một phần trong kế hoạch để trông chuyên nghiệp và chỉn chu hơn trên sân golf.

  • The golf tournament's dress code required all competitors to wear collared golf shirts, ensuring a neat and dignified appearance.

    Quy định về trang phục của giải đấu golf yêu cầu tất cả người chơi phải mặc áo sơ mi golf có cổ, đảm bảo vẻ ngoài gọn gàng và nghiêm trang.