- The salesperson was dressed in a crisp polo shirt, khaki shorts, and loafers as she greeted customers at the department store.
Nhân viên bán hàng mặc áo sơ mi polo, quần short kaki và giày lười khi chào đón khách hàng tại cửa hàng bách hóa.
- Michael cooked burgers and hot dogs while wearing his favorite polo shirt and shorts, ready for a backyard barbecue.
Michael nấu bánh mì kẹp thịt và xúc xích trong khi mặc chiếc áo polo và quần short yêu thích của mình, sẵn sàng cho bữa tiệc nướng ngoài trời.
- Every Wednesday, the executives wore stylish polo shirts with logos and sleek slacks to play a game of polo on the lawn outside the company's building.
Vào mỗi thứ tư, các giám đốc điều hành đều mặc áo sơ mi polo thời trang có logo và quần tây lịch sự để chơi trò polo trên bãi cỏ bên ngoài tòa nhà công ty.
- The golfers hit the links in style, sporting brand new polo shirts embroidered with their names as they teed off for the tournament.
Các tay golf đã ra sân theo phong cách riêng, mặc những chiếc áo polo mới có thêu tên của họ khi họ phát bóng cho giải đấu.
- The lifeguards on the beach looked sharp in their red polo shirts, hats, and shorts, ready to save any swimmers in distress.
Những người cứu hộ trên bãi biển trông thật chỉn chu trong chiếc áo polo đỏ, mũ và quần đùi, sẵn sàng cứu bất kỳ người bơi nào gặp nạn.
- During the company's team-building exercise, the employees changed into polo shirts and shorts for a game of beach volleyball, building stronger bonds with each other.
Trong hoạt động xây dựng nhóm của công ty, các nhân viên đã thay áo polo và quần đùi để chơi bóng chuyền bãi biển, qua đó xây dựng mối quan hệ gắn kết chặt chẽ hơn với nhau.
- The polo-playing couple rode horses onto the field in their matching polo shirts, their horses snorting and stomping in anticipation of the game.
Cặp đôi chơi polo cưỡi ngựa vào sân trong chiếc áo polo giống nhau, những chú ngựa của họ khịt mũi và dậm chân để háo hức chờ đợi trận đấu.
- After a busy day at work, the accountant changed into his favorite polo shirt and comfy shorts, ready to relax on the couch with a good book.
Sau một ngày làm việc bận rộn, anh kế toán thay chiếc áo polo yêu thích và quần short thoải mái, sẵn sàng thư giãn trên ghế dài với một cuốn sách hay.
- The tailor measured the customer's arms, chest, and waist for a custom-made polo shirt that fit like a glove.
Người thợ may đã đo cánh tay, ngực và eo của khách hàng để may một chiếc áo polo vừa vặn như in.
- The friends hit the town, dancing and laughing in their polo shirts and khaki pants, enjoying a night out on the town.
Những người bạn đi dạo quanh thị trấn, nhảy múa và cười đùa trong chiếc áo polo và quần kaki, tận hưởng một đêm vui chơi ở thị trấn.