- The farmer carefully plowed the fields before planting the seeds.
Người nông dân cẩn thận cày ruộng trước khi gieo hạt giống.
- The tractor's engine roared as it plowed through the rough terrain.
Động cơ máy kéo gầm rú khi nó lướt qua địa hình gồ ghề.
- The snowplow cleared the road after a heavy snowfall, making it safe for commuters to travel.
Xe ủi tuyết đã dọn sạch đường sau trận tuyết rơi dày, giúp người đi lại an toàn.
- The plow turned over the thick, coarse soil in preparation for planting.
Cái cày lật lớp đất dày, thô để chuẩn bị trồng trọt.
- My grandfather used to say that plowing a furrow was a practice in patience and endurance.
Ông nội tôi thường nói rằng cày luống là một cách rèn luyện tính kiên nhẫn và bền bỉ.
- The crew plowed diligently through the night, planting the crops before the rain returned.
Đội cày cần mẫn suốt đêm, trồng trọt trước khi trời mưa trở lại.
- After a long winter, the farmer was eager to see the plow break the surface of the frozen earth.
Sau một mùa đông dài, người nông dân háo hức nhìn chiếc cày phá vỡ bề mặt đất đóng băng.
- The plow tined deep into the soil, uprooting clumps of dirt in its wake.
Chiếc cày cày sâu vào lòng đất, nhổ bật những cục đất trên đường đi của nó.
- The machine's wheels burned into the ground as it plowed through the muddy field.
Bánh xe của máy bị cháy vào đất khi nó cày qua cánh đồng lầy lội.
- As an ancient tradition, the farmer believed that plowing on St. Anthony's Day would bring prosperity to the fields.
Theo truyền thống cổ xưa, người nông dân tin rằng việc cày ruộng vào Ngày Thánh Anthony sẽ mang lại sự thịnh vượng cho cánh đồng.