- John eagerly plowed into the cake, eagerly devouring every last crumb.
John háo hức ăn chiếc bánh, háo hức nuốt trọn từng mẩu vụn cuối cùng.
- During the football match, therunning back plowed into the opposing team's linebacker, knocking him to the ground.
Trong trận đấu bóng đá, cầu thủ chạy cánh đã đâm vào hậu vệ của đội đối phương, khiến anh ta ngã xuống đất.
- The snowplow relentlessly plowed through the heavy winter snow, clearing the streets for commuters.
Xe cày tuyết liên tục cày tuyết xuyên qua lớp tuyết dày của mùa đông, dọn sạch đường phố cho người đi làm.
- Determined to win the game, the quarterback plowed into the defensive line, scoring the winning touchdown.
Quyết tâm giành chiến thắng, tiền vệ này đã lao vào hàng phòng ngự và ghi bàn thắng quyết định.
- The car plowed into the fence, causing extensive damage to both the vehicle and the barrier.
Chiếc xe đã đâm vào hàng rào, gây hư hỏng nặng cho cả xe và hàng rào.
- The forklift efficiently plowed through the warehouse, quickly loading and unloading goods.
Xe nâng di chuyển hiệu quả trong kho, nhanh chóng bốc xếp hàng hóa.
- In the restaurant, the waiter accidentally plowed into a customer, knocking over their drink.
Trong nhà hàng, người phục vụ vô tình đâm vào một khách hàng, làm đổ đồ uống của họ.
- The migrant farmer plowed the fields, patiently tending to the crops.
Người nông dân di cư cày ruộng và kiên nhẫn chăm sóc mùa màng.
- The skier plowed down the steep mountain, carving through the snow with ease.
Người trượt tuyết lao xuống ngọn núi dốc, lướt qua lớp tuyết một cách dễ dàng.
- The tractor plowed through the muddy fields, leaving behind a wake of dirt and mud behind it.
Chiếc máy kéo cày qua những cánh đồng lầy lội, để lại phía sau một vệt đất và bùn.