Definition of plasterer

plasterernoun

thợ trát vữa

/ˈplɑːstərə(r)//ˈplæstərər/

The word "plasterer" originates from the Old English word "plastr," which meant a type of unfired clay or soil used as a simple waterproof coating. This word developed into Middle English "plaestre," which referred to a material made from a mixture of lime, water, and sand that could be molded into shape. During the 14th and 15th centuries, plaster was widely used for decorative purposes, such as sculpting and modeling for religious and secular art. The craftsmen who specialized in this type of work were known as "plaisterours" or "plaistermongers." Over time, the term "plasterer" emerged to describe a tradesman who applied plaster to walls and ceilings for practical purposes such as repairing and renewing surfaces. This term is still in use today, and a plasterer is someone who applies drywall, plaster, or similar materials to interior or exterior walls and ceilings for insulation, decoration, or repair purposes.

Summary
type danh từ
meaningthợ trát vữa
namespace
Example:
  • The local plasterer has been recommended by several of my friends for his expert skills in repairing walls and ceilings.

    Một số bạn bè của tôi đã giới thiệu thợ trát tường địa phương vì anh ấy có tay nghề cao trong việc sửa chữa tường và trần nhà.

  • Hiring a professional plasterer is essential for achieving a smooth and even finish on your walls.

    Việc thuê thợ trát chuyên nghiệp là điều cần thiết để có được bề mặt nhẵn và đều trên tường nhà bạn.

  • The plasterer worked tirelessly to fix the cracks and dents in the walls of my old Victorian house.

    Người thợ trát tường làm việc không biết mệt mỏi để sửa những vết nứt và vết lõm trên tường ngôi nhà thời Victoria cũ của tôi.

  • I have a plasterer coming over tomorrow to fix the hole in my bedroom wall that I accidentally made while hanging a picture.

    Ngày mai tôi có gọi thợ trát tường đến để sửa cái lỗ trên tường phòng ngủ mà tôi vô tình tạo ra khi treo tranh.

  • After a fire in my apartment, the plasterer was able to restore the walls and ceiling to their original condition.

    Sau một vụ hỏa hoạn ở căn hộ của tôi, thợ trát đã có thể khôi phục lại tường và trần nhà về tình trạng ban đầu.

  • The plasterer used a special technique to create an elegant textured finish on the walls of my living room.

    Người thợ trát đã sử dụng một kỹ thuật đặc biệt để tạo ra lớp hoàn thiện có kết cấu trang nhã trên các bức tường phòng khách của tôi.

  • The plasterer provided me with several samples of different types of plaster and materials to choose from for my upcoming renovation project.

    Người thợ trát đã cung cấp cho tôi một số mẫu thạch cao và vật liệu khác nhau để lựa chọn cho dự án cải tạo sắp tới của tôi.

  • The plasterer's expertise was particularly useful in repairing the intricate ceiling mouldings of my heritage listed home.

    Chuyên môn của thợ trát đặc biệt hữu ích trong việc sửa chữa các đường gờ trần phức tạp của ngôi nhà di sản của tôi.

  • When my plasterer saw the condition of the walls in my garage, he recommended a multi-step process to restore them properly.

    Khi thợ trát tường nhìn thấy tình trạng của các bức tường trong gara, anh ấy đã đề xuất một quy trình gồm nhiều bước để khôi phục chúng đúng cách.

  • The plasterer's precise application of the finishing coat left my walls with a velvety-smooth surface that's a pleasure to touch.

    Việc người thợ trát lớp hoàn thiện một cách chính xác đã tạo cho bức tường của tôi một bề mặt mịn như nhung, tạo cảm giác thích thú khi chạm vào.