Definition of polystyrene

polystyrenenoun

polystyren

/ˌpɒliˈstaɪriːn//ˌpɑːliˈstaɪriːn/

The word "polystyrene" derives from two Greek roots: "poly" meaning "many" or "multiple," and "stýr" meaning "styrene," a chemical compound derived from benzene and ethene. Polystyrene is a type of synthetic plastic material made by polymerizing styrene monomer molecules. The resulting polymer is a solid, transparent to opaque, and has various uses, such as in foam insulation, disposable packaging, and food containers. The term "polystyrene" was first coined in the late 1930s by Swiss chemist Hermann Staudinger, who was awarded the 1953 Nobel Prize in Chemistry for his pioneering work on the structure and behavior of polymers. Staudinger's contributions to polymer science helped pave the way for the development of a wide variety of plastic materials, including polystyrene. Today, polystyrene is a commonly used material in many industries due to its lightweight, durable, and insulating properties. However, its non-biodegradable nature and potential harm to the environment, particularly marine ecosystems, have led to concerns over its disposal and ecological footprint. As a result, there have been efforts to develop alternative materials with lower environmental impact.

Summary
typedanh từ
meaningpolixetiren (loại nhựa chắc, nhẹ có tính cách điện, nhiệt tốt dùng làm các đồ chứa đựng)
namespace
Example:
  • The insulation panels in my attic are made of polystyrene, creating an effective barrier against heat loss.

    Các tấm cách nhiệt ở gác xép của tôi được làm bằng polystyrene, tạo ra lớp chắn nhiệt hiệu quả.

  • The packaging around the fragile glassware was wrapped in polystyrene peanuts, keeping the items secure during transport.

    Bao bì xung quanh đồ thủy tinh dễ vỡ được bọc bằng hạt xốp polystyren, giúp giữ an toàn cho đồ vật trong quá trình vận chuyển.

  • Polystyrene cups and plates are commonly used in fast-food restaurants due to their lightweight and disposable nature.

    Cốc và đĩa polystyrene thường được sử dụng trong các nhà hàng thức ăn nhanh vì chúng nhẹ và có thể dùng một lần.

  • The floatation device used during my recent snorkeling trip was made of durable expanded polystyrene, providing me with safety and comfort.

    Thiết bị nổi mà tôi sử dụng trong chuyến lặn biển gần đây được làm bằng polystyrene giãn nở bền chắc, mang lại cho tôi sự an toàn và thoải mái.

  • Architects and builders now use polystyrene foam sheets as an alternative to traditional building materials due to their excellent insulation properties.

    Các kiến ​​trúc sư và nhà xây dựng hiện nay sử dụng tấm xốp polystyrene thay thế cho vật liệu xây dựng truyền thống do tính chất cách nhiệt tuyệt vời của chúng.

  • The manufacturing process of polystyrene results in a great deal of waste, leading to concerns regarding its environmental impact.

    Quá trình sản xuất polystyrene tạo ra rất nhiều chất thải, gây ra lo ngại về tác động của nó đến môi trường.

  • Polystyrene is widely used in the production of educational models and children's toys due to its versatility and appealing appearance.

    Polystyrene được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các mô hình giáo dục và đồ chơi trẻ em do tính linh hoạt và vẻ ngoài hấp dẫn của nó.

  • The glass walls of the greenhouse were lined with polystyrene sheets, regulating the temperature and creating a suitable environment for the plants.

    Các bức tường kính của nhà kính được lót bằng các tấm polystyrene, giúp điều chỉnh nhiệt độ và tạo ra môi trường thích hợp cho cây trồng.

  • The foam used in certain types of buoyancy aids are made of expanded polystyrene, providing buoyancy while being lightweight and easily manufactured.

    Bọt được sử dụng trong một số loại dụng cụ hỗ trợ nổi được làm từ polystyren giãn nở, tạo lực nổi đồng thời nhẹ và dễ sản xuất.

  • The construction materials used in the offshore oil rig were mostly composed of polystyrene, providing shielding against high waves and harsh weather conditions.

    Vật liệu xây dựng được sử dụng trên giàn khoan dầu ngoài khơi chủ yếu là polystyrene, có tác dụng che chắn trước sóng lớn và điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Related words and phrases