theo sơ đồ
/ˌdaɪəɡrəˈmætɪkli//ˌdaɪəɡrəˈmætɪkli/The word "diagrammatically" is an adverb that means "in the form of a diagram" or "with the use of diagrams." It is derived from the Greek words "diagramma," meaning "drawing" or "sketch," and the suffix "-ically," which forms an adverb. The word "diagram" has been in use since the 16th century, and it was initially used to describe a drawing or sketch of a plan or design. The adverb form "diagrammatically" emerged in the late 19th century, and it is first recorded in the Oxford English Dictionary in 1874. In today's usage, "diagrammatically" is often used in educational and technical contexts to describe a method or process that involves using diagrams or visual aids to explain complex information or convey ideas.
Giáo viên vật lý đã giải thích chuyển động của tàu lượn siêu tốc theo sơ đồ, sử dụng các mũi tên để mô tả tốc độ và hướng di chuyển.
Kiến trúc sư đã trình bày sơ đồ mặt bằng của tòa nhà, làm nổi bật kích thước và cách bố trí của từng phòng.
Nhà sinh vật học đã vẽ sơ đồ chính xác về cấu trúc phân tử của protein, ghi nhãn từng nguyên tử và liên kết.
Nhà phát triển phần mềm đã tạo sơ đồ luồng công việc để giải thích các bước liên quan đến thuật toán lập trình phức tạp.
Nhà toán học đã xây dựng sơ đồ hình học minh họa các góc và cạnh của một đa giác phức tạp.
Nhà báo đã tạo sơ đồ tư duy để sắp xếp các ý tưởng và thông tin cho một bài viết.
Người kỹ sư trình bày sơ đồ hệ thống điện, cho thấy các kết nối và thành phần trong hệ thống điện.
Nhà sinh hóa đã tạo ra sơ đồ phản ứng để minh họa một quá trình hóa học, chỉ ra chất phản ứng, sản phẩm và điều kiện.
Nhà địa chất đã vẽ sơ đồ mặt cắt địa chất chính xác, chỉ ra các lớp đá và lịch sử địa chất của khu vực.
Nhà hóa học đã trình bày sơ đồ cân bằng hóa học, cho thấy các con đường phản ứng và nồng độ tương đối của chất phản ứng và sản phẩm ở trạng thái cân bằng.