Definition of piano accordion

piano accordionnoun

đàn piano accordion

/piˌænəʊ əˈkɔːdiən//piˌænəʊ əˈkɔːrdiən/

The term "piano accordion" refers to a type of accordion that is designed to imitate the sound of a piano. It was invented in the late 19th century by Italian manufacturers such as Burkart, Duetti, and Roland. The word "accordion" origins from the French "accorder," meaning "to rearrange" or "to adjust," which refers to the process of adjusting the buttons, reeds, and keyboard to produce different tones and notes. The term "piano" is self-explanatory, referring to the sound of the piano, which is characterized by its rich and full-bodied tonality. The piano accordion combines the unique features of the accordion, such as the ability to play multiple notes simultaneously, with the sound qualities of the piano, delivering a more versatile and pleasing tone. As the popularity of accordion music increased in Europe during the early 20th century, manufacturers began to create new models of accordions, including the piano accordion. The piano accordion soon became a sought-after instrument for classical music, jazz, and folk music performances. Today, it is widely recognized as a respected instrument in various genres of music.

namespace
Example:
  • The musician picked up her piano accordion and began to play a lively jig, her fingers dancing across the keyboards.

    Người nhạc sĩ cầm đàn accordion lên và bắt đầu chơi một điệu nhạc jig sôi động, những ngón tay nhảy múa trên phím đàn.

  • The street performer played a soulful ballad on his battered piano accordion, capturing the hearts of passersby with his evocative melodies.

    Nghệ sĩ biểu diễn đường phố đã chơi một bản ballad đầy cảm xúc trên cây đàn accordion cũ kỹ của mình, chiếm trọn trái tim của người qua đường bằng những giai điệu gợi cảm xúc.

  • She added a touch of melancholy to the tune on her piano accordion, tugging at the heartstrings of the audience.

    Cô ấy đã thêm một chút buồn vào giai điệu trên đàn accordion của mình, khiến trái tim khán giả rung động.

  • The piano accordion player wove rich, complex harmonies into the melody, creating a sound that was both haunting and beautiful.

    Người chơi đàn accordion đã đan xen những giai điệu phong phú, phức tạp vào giai điệu, tạo nên âm thanh vừa ám ảnh vừa đẹp đẽ.

  • The group's piano accordion player infused the music with a vibrant, polka-laced rhythm that had the crowd clapping and dancing.

    Nghệ sĩ chơi đàn accordion của nhóm đã thổi vào bản nhạc một giai điệu sôi động, có giai điệu polka khiến đám đông vỗ tay và nhảy múa.

  • The old-timey tune that the piano accordionist played washed over the audience, transporting them back to an era of dance halls and big bands.

    Giai điệu cổ điển mà nghệ sĩ chơi đàn accordion đã cuốn hút khán giả, đưa họ trở về thời đại của các vũ trường và ban nhạc lớn.

  • His fingers flew over the piano accordion keys, creating lively, syncopated rhythms that kept the audience engrossed.

    Những ngón tay của ông lướt trên phím đàn accordion, tạo nên những giai điệu sống động, dồn dập khiến khán giả say mê.

  • The street performer's fingers seemed to dance across the piano accordion keys as he played an upbeat, lively tune that had the crowd tapping their feet.

    Những ngón tay của nghệ sĩ biểu diễn đường phố dường như nhảy múa trên phím đàn accordion khi anh chơi một giai điệu vui tươi, sôi động khiến đám đông nhún nhảy theo.

  • She played a waltz on her piano accordion, bathed in the warm glow of the streetlights, capturing the romantic essence of the evening.

    Cô ấy chơi một bản valse trên đàn accordion, đắm mình trong ánh sáng ấm áp của đèn đường, nắm bắt được bản chất lãng mạn của buổi tối.

  • The virtuoso piano accordion player created a powerhouse sound that filled the concert hall, leaving the audience breathless with his skills.

    Nghệ sĩ piano accordion tài năng đã tạo ra âm thanh mạnh mẽ tràn ngập phòng hòa nhạc, khiến khán giả phải nín thở vì kỹ năng của anh.