Definition of physical education

physical educationnoun

giáo dục thể chất

/ˌfɪzɪkl edʒuˈkeɪʃn//ˌfɪzɪkl edʒuˈkeɪʃn/

The term "physical education" originated in the late 19th century as a result of the growing concern for public health and the belief that physical activity was crucial for individual and societal well-being. Previously, physical fitness was primarily viewed as a means to prepare individuals for military service or to develop specific skills, such as horse riding or archery, as part of outside interests. However, in the late 1800s, medical professionals began to draw attention to the negative effects of sedentary lifestyles, such as poor posture, weak muscles, and increased susceptibility to diseases. In response, progressive thinkers and educators began advocating for the inclusion of regular physical activity in schools as a cornerstone of education, and this movement gained traction in prominent countries like the United States, Germany, and England. The term "physical education" was coined to describe the teaching of physical activity as a compulsory subject in schools. The phrase literally means "education through physical activity". It encompasses a variety of disciplines, including sports, dance, fitness, and games, among others, and is designed to equip individuals with the knowledge, skills, and habits necessary to lead healthy and active lives. The concept has grown to extend outside of school settings and is now widely recognized as an essential component of social, political, and economic development at the local, national, and international levels.

namespace
Example:
  • Sarah enjoys participating in physical education classes at her school, where she learns various sports and exercises to improve her overall health and fitness.

    Sarah thích tham gia các lớp giáo dục thể chất ở trường, nơi cô bé được học nhiều môn thể thao và bài tập khác nhau để cải thiện sức khỏe và thể lực tổng thể.

  • Tom's younger sister often cries during physical education lessons because she find it challenging to keep up with the other students' physical abilities.

    Em gái của Tom thường khóc trong giờ học thể dục vì cô bé thấy khó theo kịp khả năng thể chất của các học sinh khác.

  • The physical education coach focuses on teaching students the importance of teamwork and leadership through group sports and activities.

    Huấn luyện viên giáo dục thể chất tập trung vào việc dạy học sinh tầm quan trọng của tinh thần đồng đội và khả năng lãnh đạo thông qua các môn thể thao và hoạt động nhóm.

  • Physical education classes have been scientifically proven to promote good posture, strengthen bones, and prevent chronic diseases such as obesity and diabetes.

    Các lớp giáo dục thể chất đã được khoa học chứng minh có tác dụng thúc đẩy tư thế tốt, tăng cường xương và ngăn ngừa các bệnh mãn tính như béo phì và tiểu đường.

  • During physical education lessons, Jack practices different gymnastics moves and aims to master the art of flipping and tumbling.

    Trong các giờ học thể dục, Jack luyện tập nhiều động tác thể dục khác nhau và cố gắng thành thạo nghệ thuật lộn nhào và lộn vòng.

  • After a long day of sitting in class, physical education provides students with the much-needed opportunity to stretch and move their bodies.

    Sau một ngày dài ngồi trên lớp, môn giáo dục thể chất mang đến cho học sinh cơ hội rất cần thiết để duỗi người và vận động cơ thể.

  • In physical education, Maya enjoys learning new dance routines, working on her flexibility, and improving her coordination.

    Trong môn giáo dục thể chất, Maya thích học các bài nhảy mới, rèn luyện sự dẻo dai và cải thiện khả năng phối hợp.

  • The school's physical education program includes regular fitness assessments, allowing students to track their progress and set new goals.

    Chương trình giáo dục thể chất của trường bao gồm các bài đánh giá thể lực thường xuyên, cho phép học sinh theo dõi tiến trình của mình và đặt ra các mục tiêu mới.

  • Physical education is a vital component of a well-rounded education, helping students develop essential life skills such as discipline, time management, and self-confidence.

    Giáo dục thể chất là một thành phần quan trọng của nền giáo dục toàn diện, giúp học sinh phát triển các kỹ năng sống thiết yếu như tính kỷ luật, quản lý thời gian và sự tự tin.

  • During physical education, Anna loves practicing swimming strokes and competing with her peers in relay races.

    Trong giờ học thể dục, Anna thích luyện tập bơi lội và thi đấu với bạn bè trong các cuộc chạy tiếp sức.