Definition of petrochemical

petrochemicalnoun

hóa dầu

/ˌpetrəʊˈkemɪkl//ˌpetrəʊˈkemɪkl/

The term "petrochemical" was coined in the early 20th century to describe the chemical industry that utilizes crude oil and natural gas, which are both derived from fossil fuels, as feedstocks. The word "petro" comes from the Greek word "petros," meaning rock, a reference to the earth's rock formations that hold oil and gas. "Chemical" refers to the processes of chemical transformation these compounds undergo in refineries and chemical plants to produce a wide range of products including plastics, fertilizers, and chemicals used in various industries such as healthcare, agriculture, and construction.

Summary
typedanh từ
meaningchất hoá dầu, sản phẩm hoá dầu
namespace
Example:
  • The petrochemical industry has become a major contributor to the economy of many oil-producing countries.

    Ngành công nghiệp hóa dầu đã trở thành ngành đóng góp chính cho nền kinh tế của nhiều nước sản xuất dầu mỏ.

  • Petrochemicals are widely used in the manufacture of plastics, solvents, fibers, and other materials.

    Sản phẩm hóa dầu được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nhựa, dung môi, sợi và các vật liệu khác.

  • The petrochemical plant expand its production capacity by constructing a new plant in order to meet the growing demand for petrochemicals.

    Nhà máy hóa dầu mở rộng năng lực sản xuất bằng cách xây dựng một nhà máy mới nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về hóa dầu.

  • The production of petrochemicals is a complex and energy-intensive process that requires specialized equipment and resources.

    Sản xuất hóa dầu là một quá trình phức tạp và tốn nhiều năng lượng, đòi hỏi thiết bị và nguồn lực chuyên dụng.

  • Petrochemical companies are investing in research and development to find more sustainable and eco-friendly ways to produce petrochemicals.

    Các công ty hóa dầu đang đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để tìm ra phương pháp sản xuất hóa dầu bền vững và thân thiện hơn với môi trường.

  • The price of petrochemicals is closely linked to the price of crude oil, as both are derived from petroleum.

    Giá của sản phẩm hóa dầu có liên quan chặt chẽ với giá dầu thô vì cả hai đều có nguồn gốc từ dầu mỏ.

  • The petrochemical industry has faced criticisms regarding the environmental and health impacts of its production processes.

    Ngành công nghiệp hóa dầu đã phải đối mặt với nhiều chỉ trích liên quan đến tác động của quy trình sản xuất đến môi trường và sức khỏe.

  • Governments are introducing policies to promote the use of biodegradable plastics and reduce reliance on petrochemicals.

    Chính phủ đang đưa ra các chính sách nhằm thúc đẩy việc sử dụng nhựa phân hủy sinh học và giảm sự phụ thuộc vào hóa dầu.

  • Petrochemical-based products have revolutionized many industries such as construction, automotive, electronics, and packaging.

    Các sản phẩm từ dầu mỏ đã làm thay đổi nhiều ngành công nghiệp như xây dựng, ô tô, điện tử và bao bì.

  • The demand for petrochemicals is expected to continue growing as populations and economies expand, leading to increased demand for oil-based feedstocks.

    Nhu cầu về hóa dầu dự kiến ​​sẽ tiếp tục tăng khi dân số và nền kinh tế phát triển, dẫn đến nhu cầu về nguyên liệu đầu vào từ dầu mỏ cũng tăng theo.