vật cưng, người được yêu thích
/pɛt/The word "pet" has a fascinating origin. In Old English, the term "pet" referred to a young animal, particularly a child or a young human. It was derived from the Old English word "pete," which means "young one" or "seedling." Over time, the meaning of the word shifted to refer to domesticated animals, such as cats, dogs, and birds, that people kept as companions or for entertainment. In the 15th century, the term "pet" also began to be used to describe people who were pampered or indulged, often in a derogatory way. For example, someone might be referred to as "a pet" if they were considered spoiled or overly dependent. Today, the term "pet" is commonly used to describe any animal that is kept as a domestic companion, and the connotation of the word has largely lost its negative tone.
an animal, a bird, etc. that you have at home for pleasure, rather than one that is kept for work or food
một con vật, một con chim, v.v. mà bạn nuôi ở nhà để làm thú vui, thay vì nuôi để làm việc hoặc để ăn
Bạn có nuôi con gì không?
một con chó cưng/hamster
thú cưng của gia đình
những con thú cưng kỳ lạ
thức ăn cho thú cưng
Trở thành chủ sở hữu thú cưng có trách nhiệm có nghĩa là chăm sóc thú cưng của bạn.
một cửa hàng thú cưng (= nơi động vật được bán làm thú cưng)
Việc nuôi lợn làm thú cưng đã trở nên vô cùng phổ biến.
Cho thú cưng của bạn ăn một chế độ ăn uống lành mạnh.
Cô ấy nhét Daisy vào trong chiếc lồng đựng thú cưng của mình.
Căn hộ chúng tôi đang ở không cho phép nuôi bất kỳ loại vật nuôi nào.
máy hút bụi có thể xử lý lông thú cưng
nếu bạn cần trợ giúp để tìm thú cưng bị thất lạc của mình
a person who is given special attention by somebody, especially in a way that seems unfair to other people
một người được ai đó đặc biệt quan tâm, đặc biệt là theo cách có vẻ không công bằng với người khác
Cô ấy là thú cưng của giáo viên.
Related words and phrases
used when speaking to somebody to show kind feelings or to be friendly
được sử dụng khi nói chuyện với ai đó để thể hiện tình cảm tử tế hoặc thân thiện
Có chuyện gì thế, cưng?
Hãy là một con vật cưng (= tử tế) và gửi bức thư này cho tôi.