Definition of pet name

pet namenoun

tên thú cưng

/ˈpet neɪm//ˈpet neɪm/

The phrase "pet name" refers to a term of endearment or a nickname that is used to affectionately address a close friend, family member, or partner. The etymology of the word "pet" in this context can be traced back to the Old French word "poette," which means "beloved" or "darling." In Middle English, "poette" was transformed into "pet," which retained its connotation of tenderness and familiarity. Originally, "pet" referred to a loved object or something cherished by individuals. Over time, it came to be used as a term of endearment for humans as well, as people would call their beloved spouses, children, or close associates "pet" or "little pet" to express their love and affection. The concept of pet names and nicknames is not only prevalent in the English language but also in various dialects and cultures around the world. For instance, in Latin American countries, people often use "mi cabeza" (my head) or "mi vida" (my life) as pet names, while in African cultures, names such as "bambi" or "sunshine" are commonly used as affectionate nicknames. In summary, the word "pet name" derives from "poette," an Old French term that means "beloved" or "darling." Over time, it evolved to refer to the term of endearment for humans, as people would call their loved ones "pet" or "little pet" to express their love and affection. This practice is still prevalent in various cultures and languages worldwide.

namespace
Example:
  • Sarah always calls her adoptive dog, Benny, by his pet name, Bennie Bear, as a term of endearment.

    Sarah luôn gọi chú chó nuôi của mình, Benny, bằng tên thân mật là Bennie Bear, như một cách gọi trìu mến.

  • John's cat, Fluffy, would respond to her pet name, Princess, but preferred her original name, kittensmeow, the most.

    Con mèo của John, Fluffy, sẽ phản ứng lại khi được John gọi bằng tên thân mật là Princess, nhưng nó thích tên gốc của cô ấy là kittensmeow hơn.

  • Tom's pet ferret, Spike, was trained to come when called, but he only responded to his pet name, Spikesy.

    Con chồn sương cưng của Tom, Spike, được huấn luyện để đến khi được gọi, nhưng nó chỉ phản ứng lại khi được gọi bằng tên cưng của mình, Spikesy.

  • Emily's Siamese cat would only let her husband, James, pick her up when he called her by her lovable pet name, Mittens.

    Con mèo Xiêm của Emily chỉ chịu để chồng cô, James, bế nó lên khi anh gọi nó bằng cái tên thân mật đáng yêu, Mittens.

  • Zachary's parrot, Polly, would sing and mimic her pet name, Polly Wolly Doodle, and her original name, Clara, with remarkable accuracy.

    Con vẹt Polly của Zachary có thể hát và bắt chước tên thú cưng của cô, Polly Wolly Doodle, và tên gốc của cô, Clara, với độ chính xác đáng kinh ngạc.

  • Kate's Labrador Retriever, Bailey, preferred to be called by her affectionate pet name, Baily Bug, instead of her given name, Bailey Paws.

    Chú chó Labrador Retriever của Kate, Bailey, thích được gọi bằng cái tên trìu mến là Baily Bug, thay vì tên thật là Bailey Paws.

  • Paul's cockatiel, Buddy, would dance and sing delightfully when asked by his pet name, Buddy Bird.

    Chú vẹt mào của Paul, Buddy, sẽ nhảy múa và hót rất vui vẻ khi được hỏi bằng tên cưng của mình, Buddy Bird.

  • Joanna's pit bull terrier, Rocky, would wag his tail excitedly until his pet name, Roughie, was spoken.

    Chú chó Pitbull Terrier của Joanna, Rocky, sẽ vẫy đuôi phấn khích cho đến khi được gọi bằng tên thân mật là Roughie.

  • John's chinchilla, Chica, would pinch his cheeks when he called her with her engaging pet name, Chicaboo.

    Con chinchilla của John, Chica, sẽ véo má anh khi anh gọi nó bằng cái tên thân mật dễ thương, Chicaboo.

  • James' pet rabbit, Thumper, would hop around ecstatically when he shouted her loving pet name, Thumper Bunny.

    Chú thỏ cưng của James, Thumper, sẽ nhảy xung quanh một cách thích thú khi anh ấy gọi tên cưng yêu của cô ấy, Thumper Bunny.