Definition of pet sitter

pet sitternoun

thú cưng ngồi

/ˈpet sɪtə(r)//ˈpet sɪtər/

The term "pet sitter" emerged in the late 20th century as a response to the increasing number of pet owners who preferred to leave their furry companions in their own homes rather than boarding them in kennels or catteries. Pet sitting involves caring for a pet in their owner's absence, usually for a few days, including feeding, exercising, and providing basic needs. The term "pet sitter" literally combines the words "pet" and "sitter," implying someone who watches over and takes care of a pet while its owner is away. As more people acknowledge the importance of their pets' well-being and the convenience of having them looked after in their own surroundings, the demand for pet sitters has significantly increased, resulting in the emergence of pet sitting services as an established industry.

namespace
Example:
  • Sarah is a reliable pet sitter who takes care of her client's dogs when they go on vacation.

    Sarah là người trông thú cưng đáng tin cậy, người chăm sóc chó của khách hàng khi họ đi nghỉ.

  • The furry family members of the Joneses trust their pet sitter, Emily, to feed them, play with them, and clean their litter boxes in their absence.

    Các thành viên trong gia đình Joneses tin tưởng người trông thú cưng của họ, Emily, sẽ cho chúng ăn, chơi với chúng và dọn hộp vệ sinh khi họ vắng nhà.

  • Nick's pet sitter ensures that his cat, Oscar, receives his medication on time and is well-fed throughout the day.

    Người trông thú cưng của Nick đảm bảo rằng chú mèo Oscar của anh được uống thuốc đúng giờ và được ăn uống đầy đủ suốt cả ngày.

  • Lisa's pet sitter, Mary, eases her anxiety about leaving her dog, Bella, alone by providing her with daily walks and plenty of love.

    Người trông thú cưng của Lisa, Mary, giúp cô bớt lo lắng khi phải để chú chó Bella ở nhà một mình bằng cách dắt nó đi dạo hàng ngày và dành cho nó thật nhiều tình yêu thương.

  • The neighborhood's pets fondly call the pet sitter, Tom, their "furry friend," as he dotes on them with his kind and affectionate nature.

    Những con vật nuôi trong khu phố trìu mến gọi người trông thú cưng, Tom, là "người bạn lông lá" của chúng, vì anh ấy rất cưng chiều chúng với bản tính tốt bụng và tình cảm.

  • The Smiths' pet sitter, Rachel, proved to be an overnight hero when she came to the rescue of their parrot, Blues, from a tumble off its perch.

    Người trông thú cưng của gia đình Smith, Rachel, đã chứng tỏ mình là một anh hùng chỉ sau một đêm khi cô đến giải cứu chú vẹt Blues của họ khỏi bị ngã khỏi cành cây.

  • Pet sitters like Jennifer play a vital role in pet owners' lives as they help them balance work and family commitments while ensuring their furry companions are well-cared-for.

    Những người trông thú cưng như Jennifer đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của chủ vật nuôi vì họ giúp họ cân bằng giữa công việc và gia đình, đồng thời đảm bảo người bạn lông lá của họ được chăm sóc tốt.

  • Pet sitter, Jack, magically manages to turn a stressed home into a happy one as he arrives with tail wagging pets and a cheerful demeanor.

    Người trông thú cưng, Jack, đã khéo léo biến một ngôi nhà căng thẳng thành một ngôi nhà hạnh phúc khi anh đến với những chú thú cưng vẫy đuôi và thái độ vui vẻ.

  • Without the pet sitter's assistance, some pet owners might have challenges maintaining their work-life balance, as leaving pets alone for extended periods may lead to behavioral issues.

    Nếu không có sự hỗ trợ của người trông thú cưng, một số chủ vật nuôi có thể gặp khó khăn trong việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống, vì việc để thú cưng ở nhà một mình trong thời gian dài có thể dẫn đến các vấn đề về hành vi.

  • The pet industry's role demands professional pet sitters to prioritize safety, health, and happiness of the animals they care for, which is why many harbor affectionate relationships with their beloved clients.

    Vai trò của ngành công nghiệp thú cưng đòi hỏi người trông thú cưng chuyên nghiệp phải ưu tiên sự an toàn, sức khỏe và hạnh phúc của những con vật mà họ chăm sóc, đó là lý do tại sao nhiều người nuôi dưỡng mối quan hệ tình cảm với những khách hàng thân yêu của mình.

Related words and phrases

All matches