trầm ngâm
/ˈpensɪvli//ˈpensɪvli/The word "pensively" has its roots in the 15th century. It comes from the Latin word "pensare," which means "to think" or "to ponder." This Latin verb is also the source of the English word "pen," which refers to the faculty of the mind that thinks and reasons. In the 14th century, the Latin "pensare" was borrowed into Middle English as "pensen," which meant "to think deeply" or "to meditate." This sense of intense thought and contemplation is still present in the modern English word "pensively." Over time, the spelling of the word evolved into "pensively," and it is now commonly used to describe someone who is thoughtful, thoughtful, or contemplative, often in a quiet or abstract manner.
Người viết ngồi vào bàn làm việc, trầm ngâm gõ bút lên trang giấy, chìm vào suy nghĩ.
Người nhạc sĩ chơi đàn ghi-ta, trầm ngâm nhìn về phía mặt trời lặn, đắm chìm vào giai điệu.
Người về hưu đi dạo qua công viên, trầm ngâm ngắm nhìn những chiếc lá xào xạc trong gió, đắm chìm trong ký ức.
Nghệ sĩ vẽ tranh, đắm chìm vào tác phẩm của mình, đắm chìm trong màu sắc và hình khối.
Người đầu bếp nấu ăn, thưởng thức từng hương vị và mùi thơm, đắm chìm vào nghệ thuật ẩm thực.
Cô sinh viên học tập, chăm chú xem lại ghi chú của mình, đắm chìm vào sự phức tạp của bài học.
Người chạy bộ vừa chạy vừa suy ngẫm về mục tiêu của mình, mất đi sự quyết tâm.
Nam diễn viên đã tập dượt, tập trung sâu sắc vào nhân vật của mình, đắm chìm vào chiều sâu của kịch bản.
Vận động viên đã tập luyện, nỗ lực hết mình để vượt qua giới hạn, lạc lối trong thử thách.
Người chơi cờ bạc chơi, cân nhắc từng nước đi một cách trầm ngâm, lạc lối trong chiến lược của trò chơi.