Definition of reflectively

reflectivelyadverb

một cách phản chiếu

/rɪˈflektɪvli//rɪˈflektɪvli/

The word "reflectively" has its roots in the Latin word "reflectere," which means "to bend back" or "to turn back." In the 14th century, the English word "reflect" emerged, meaning "to bend back" or "to think deeply about." Over time, the adverb "reflectively" developed, meaning "with reflection" or "in a reflective manner." In the 17th century, the word "reflection" began to take on a broader meaning, referring to the process of thinking deeply about one's thoughts, feelings, and experiences. As a result, "reflectively" came to convey a sense of introspection, contemplation, and self-examination. Today, "reflectively" is often used to describe a thoughtful and deliberate approach to decision-making, problem-solving, or simply understanding oneself and the world around us.

Summary
typephó từ
meaningphản chiếu (nhất là ánh sáng)
meaningbiết suy nghĩ; có suy nghĩ
meaningsuy nghĩ, nghi ngờ, trầm ngâm (vẻ)
namespace
Example:
  • After losing her job, Sarah spent several weeks reflectively contemplating her career path and what steps she should take to move forward.

    Sau khi mất việc, Sarah đã dành nhiều tuần để suy ngẫm về con đường sự nghiệp của mình và những bước cô nên thực hiện để tiến về phía trước.

  • The student sat in his room, pen and paper in hand, reflectively thinking about the themes he had learned in class and how he could apply them to his own writing.

    Cậu sinh viên ngồi trong phòng, tay cầm bút và giấy, suy nghĩ sâu sắc về những chủ đề đã học trên lớp và cách áp dụng chúng vào bài viết của mình.

  • The CEO took a few days off work to reflectively consider the company's recent failures and how he could lead his team to success in the future.

    Vị CEO đã nghỉ làm vài ngày để suy ngẫm về những thất bại gần đây của công ty và cách ông có thể dẫn dắt nhóm của mình đến thành công trong tương lai.

  • The poet sat by the lake, staring into the water and reflectively contemplating the true meaning of love and its impact on society.

    Nhà thơ ngồi bên hồ, nhìn chằm chằm xuống nước và suy ngẫm về ý nghĩa thực sự của tình yêu và tác động của nó lên xã hội.

  • After a heated argument with her partner, Emily retreated to her room to reflectively consider how she could express her emotions more effectively in future discussions.

    Sau một cuộc tranh cãi nảy lửa với bạn đời, Emily rút lui về phòng để suy nghĩ xem làm thế nào cô có thể thể hiện cảm xúc của mình hiệu quả hơn trong các cuộc thảo luận sau này.

  • The therapist encouraged his patients to reflectively explore their thoughts and feelings, providing a safe and non-judgmental space for them to do so.

    Nhà trị liệu khuyến khích bệnh nhân khám phá những suy nghĩ và cảm xúc của mình một cách sâu sắc, tạo cho họ một không gian an toàn và không phán xét để làm như vậy.

  • The artist sat in her studio, pondering the use of bold colors in her latest piece and how it might communicate a greater message about society.

    Người nghệ sĩ ngồi trong xưởng vẽ, suy ngẫm về việc sử dụng những màu sắc đậm trong tác phẩm mới nhất của mình và cách nó có thể truyền tải thông điệp lớn hơn về xã hội.

  • The musician spent hours reflectively practicing his instrument, exploring new techniques and tonal combinations that would enhance his creative output.

    Người nhạc sĩ đã dành nhiều giờ để luyện tập nhạc cụ của mình, khám phá những kỹ thuật mới và cách kết hợp âm sắc giúp nâng cao khả năng sáng tạo của mình.

  • The scientist gazed at the stars, reflectively wondering about the universe's origins and how it might be possible to explore its secrets.

    Nhà khoa học ngắm nhìn các vì sao, suy ngẫm tự hỏi về nguồn gốc của vũ trụ và làm thế nào có thể khám phá được những bí mật của nó.

  • The writer sat at her desk, pen poised over blank paper, reflectively pondering the perfect opening line for her latest novel.

    Nhà văn ngồi vào bàn làm việc, bút đặt trên tờ giấy trắng, suy nghĩ sâu sắc về câu mở đầu hoàn hảo cho cuốn tiểu thuyết mới nhất của mình.