Definition of peace dividend

peace dividendnoun

cổ tức hòa bình

/ˈpiːs dɪvɪdend//ˈpiːs dɪvɪdend/

The term "peace dividend" emerged during the Cold War era when the possibility of a peaceful resolution to the conflict between the Western powers and the Soviet Union became increasingly plausible. The expression describes the idea that resources, including finances and manpower, that were previously allocated towards military expenses could now be redirected towards beneficial socioeconomic causes, such as education, healthcare, infrastructure, and economic development. The hope was that these "dividends" would provide a positive return on investment for society as a whole, leading to greater prosperity and stability. The concept of a peace dividend gained significant popularity in the aftermath of the Soviet Union's collapse in 1991, as many countries perceived a potential opportunity to dramatically reduce their military expenditures without significantly compromising their national security.

namespace
Example:
  • Following the signing of a peace treaty, the country anticipated a significant peace dividend in terms of reduced military spending and increased resources for social programs.

    Sau khi ký kết hiệp ước hòa bình, đất nước này dự kiến ​​sẽ có được lợi ích hòa bình đáng kể thông qua việc giảm chi tiêu quân sự và tăng nguồn lực cho các chương trình xã hội.

  • The city council announced a proposal to allocate part of the peace dividend towards revitalizing the local economy with an emphasis on job creation and community development.

    Hội đồng thành phố đã công bố đề xuất phân bổ một phần tiền lãi hòa bình để phục hồi nền kinh tế địa phương, tập trung vào việc tạo việc làm và phát triển cộng đồng.

  • Advocates for disarmament and non-violent conflict resolution have long called for the diversion of military funding to social services as a peace dividend.

    Những người ủng hộ giải trừ quân bị và giải quyết xung đột phi bạo lực từ lâu đã kêu gọi chuyển hướng nguồn tài trợ quân sự sang các dịch vụ xã hội như một khoản lợi nhuận hòa bình.

  • Critics of the peace dividend argue that reducing military spending could undermine national defense and result in a loss of strategic capabilities.

    Những người chỉ trích khoản cổ tức hòa bình cho rằng việc cắt giảm chi tiêu quân sự có thể làm suy yếu quốc phòng và dẫn đến mất đi năng lực chiến lược.

  • The peace dividend has the potential to transform societies by freeing up resources for investment in education, healthcare, and infrastructure development.

    Lợi ích hòa bình có khả năng biến đổi xã hội bằng cách giải phóng nguồn lực để đầu tư vào giáo dục, chăm sóc sức khỏe và phát triển cơ sở hạ tầng.

  • The government's peace initiative has yielded visible results in terms of improved security, leaving a substantial dividend for social and economic improvements.

    Sáng kiến ​​hòa bình của chính phủ đã mang lại những kết quả rõ rệt về mặt cải thiện an ninh, mang lại lợi ích đáng kể cho những cải thiện về mặt xã hội và kinh tế.

  • The peace dividend presents an opportunity for a more humane approach to social welfare, prioritizing the needs of the vulnerable and underserved.

    Cổ tức hòa bình mang đến cơ hội tiếp cận nhân đạo hơn đối với phúc lợi xã hội, ưu tiên nhu cầu của những người dễ bị tổn thương và không được phục vụ đầy đủ.

  • Activists campaigned for a significant portion of the peace dividend to be allocated towards repairing the damage caused by conflict and promoting reconciliation.

    Các nhà hoạt động đã vận động để một phần đáng kể lợi nhuận hòa bình được phân bổ vào việc khắc phục thiệt hại do xung đột gây ra và thúc đẩy hòa giải.

  • The peace dividend can act as a catalyst for economic growth and development by supporting local entrepreneurship and small business development.

    Cổ tức hòa bình có thể đóng vai trò là chất xúc tác cho tăng trưởng và phát triển kinh tế bằng cách hỗ trợ tinh thần kinh doanh địa phương và phát triển doanh nghiệp nhỏ.

  • The positive effects of the peace dividend go beyond the social and economic dimensions as communities living in peace also experience improved mental health and reduced violence.

    Những tác động tích cực của lợi ích hòa bình vượt ra ngoài các khía cạnh xã hội và kinh tế vì cộng đồng sống trong hòa bình cũng có sức khỏe tinh thần được cải thiện và bạo lực giảm đi.