Definition of patronymic

patronymicnoun

bảo trợ

/ˌpætrəˈnɪmɪk//ˌpætrəˈnɪmɪk/

The word "patronymic" comes from the Greek roots "patron," meaning "father," and "nymiche," meaning "name." It refers to a type of surname that indicates a person's ancestral relationship with their father. Patronymic surnames are commonly found in Scandinavian, Slavic, and other Eastern European languages. The usage of patronymic surnames can provide valuable information about a person's genealogy and heritage. Unlike the more common Western European tradition of taking one's father's given name as a middle name and adopting a wholly new surname, patronymic traditions link a person's family identity and personal name using an affix to indicate the source or origin of their name. Thus, in this tradition, a person's name is more of a collective or communal label, reflecting their relationship with their father and their family heritage.

Summary
type tính từ
meaningđặt theo tên cha (ông) (tên)
type danh từ
meaningtên đặt theo tên cha (ông)
namespace
Example:
  • John's patronymic, inherited from his father James, is Smithson.

    Tên cha của John, được thừa hưởng từ cha mình là James, là Smithson.

  • The study of patronymics is known as onomastics.

    Nghiên cứu về tên cha được gọi là onomastics.

  • The patronymic system of naming is still commonly used in traditional cultures like Scotland and Ireland.

    Hệ thống đặt tên theo tên cha vẫn thường được sử dụng trong các nền văn hóa truyền thống như Scotland và Ireland.

  • Some regions have institutions known as patronymic societies that preserve and promote traditional customs and practices related to surnames.

    Một số vùng có các tổ chức được gọi là hội bảo vệ tên cha, nhằm bảo tồn và thúc đẩy các phong tục và tập quán truyền thống liên quan đến họ.

  • The length and complexity of a person's patronymic can vary widely, depending on cultural traditions and historical developments.

    Độ dài và độ phức tạp của tên đệm của một người có thể thay đổi rất nhiều, tùy thuộc vào truyền thống văn hóa và sự phát triển lịch sử.

  • In some languages, such as Russian and Scandinavian dialects, patronymics are regularly used in official and legal documents as a means of identifying individuals.

    Ở một số ngôn ngữ, chẳng hạn như tiếng Nga và tiếng Scandinavia, tên đệm thường được sử dụng trong các tài liệu chính thức và pháp lý như một phương tiện để xác định danh tính cá nhân.

  • Some people choose to adopt a patronymic as a middle name, particularly if they come from a lineage with a distinctive or prestigious surname.

    Một số người chọn lấy tên đệm theo tên cha, đặc biệt nếu họ xuất thân từ dòng dõi có họ đặc biệt hoặc danh giá.

  • The census bureau in some countries collects and analyzes statistics about patronymics as part of wider demographic research.

    Cục điều tra dân số ở một số quốc gia thu thập và phân tích số liệu thống kê về tên đệm như một phần của nghiên cứu nhân khẩu học rộng hơn.

  • Understanding patronymics can provide insights into the history and heritage of a particular community or region.

    Hiểu biết về tên cha có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về lịch sử và di sản của một cộng đồng hoặc khu vực cụ thể.

  • The use of patronymics is declining in many parts of the world as a result of increasing globalization and assimilation into more standardized naming practices.

    Việc sử dụng tên cha đang giảm dần ở nhiều nơi trên thế giới do quá trình toàn cầu hóa ngày càng tăng và đồng hóa vào các thông lệ đặt tên chuẩn mực hơn.