- Jane Robertson changed her family name to Stephenson after marrying her husband, Mark Stephenson.
Jane Robertson đã đổi họ thành Stephenson sau khi kết hôn với chồng mình, Mark Stephenson.
- The Smiths did not want to reveal their true family name in order to protect their privacy.
Gia đình Smith không muốn tiết lộ tên thật của mình để bảo vệ sự riêng tư.
- The author used a pen name, Emily Smythe, which was derived from her mother's maiden name and her own.
Tác giả sử dụng bút danh Emily Smythe, lấy từ tên thời con gái của mẹ bà và tên của chính bà.
- The suspect's family name was listed as "Unknown" in the police report.
Họ của nghi phạm được ghi là "Không rõ" trong báo cáo của cảnh sát.
- The Kardashians are a famous family name known for their reality TV shows and cosmetic products.
Gia đình Kardashian là một gia đình nổi tiếng với các chương trình truyền hình thực tế và các sản phẩm mỹ phẩm.
- During the Victorian era, many women took their husband's family name upon marriage as a sign of respect and tradition.
Vào thời đại Victoria, nhiều phụ nữ lấy họ chồng khi kết hôn như một dấu hiệu của sự tôn trọng và truyền thống.
- The family name Nelson is commonly found in Scandinavian countries due to their Viking ancestors.
Họ Nelson thường được tìm thấy ở các nước Scandinavia do có tổ tiên là người Viking.
- The police are investigating the case further to identify the real family name of the prisoner.
Cảnh sát đang tiếp tục điều tra vụ án để xác định họ thật của tù nhân.
- The death certificate of Sophie Tucker, a famous American singer, revealed that her true family name was Sofia Kaloyanopoulos.
Giấy chứng tử của Sophie Tucker, một ca sĩ nổi tiếng người Mỹ, tiết lộ rằng họ thật của bà là Sofia Kaloyanopoulos.
- Many people choose to hyphenate their family names upon marriage to keep both names as a sign of respect to their families.
Nhiều người chọn cách ghép tên họ của mình lại với nhau khi kết hôn để giữ lại cả hai tên như một dấu hiệu tôn trọng gia đình.