người tham gia
/pɑːˈtɪsɪpənt//pɑːrˈtɪsɪpənt/The word "participant" originates from the Latin root "participare," which means "to share" or "to take part in." The term appeared in Middle English as "participaunt," carrying the same meaning of someone who shares or is actively involved in something. It gained increased use during the Renaissance, particularly in academic and scientific contexts, as researchers began to understand the importance of individuals actively participating in experiments and studies. Today, the term is commonly used in a variety of fields, including psychology, sociology, anthropology, and politics, to describe individuals who actively and willingly engage in a particular activity, event, or process.
Cuộc chạy từ thiện thường niên này thu hút hàng trăm người háo hức tham gia, tất cả đều hy vọng có thể tạo nên sự khác biệt trong cộng đồng của mình.
Nghiên cứu khoa học này đòi hỏi một nhóm người tham gia đa dạng để đảm bảo kết quả mang tính đại diện cho toàn bộ dân số.
Chiến dịch tiếp thị của chúng tôi nhằm mục đích thu hút những người tham gia tiềm năng cho buổi ra mắt sản phẩm sắp tới.
Với tư cách là người tham gia triển lãm nghệ thuật, bức tranh của tôi sẽ được trưng bày cùng với những nghệ sĩ tài năng khác.
Công ty chúng tôi đang tìm kiếm những người tham gia sáng tạo cho một dự án mới nhằm mục đích cách mạng hóa ngành công nghệ.
Hội nghị thu hút nhiều người tham dự từ khắp nơi trên thế giới, đại diện cho nhiều góc nhìn và kinh nghiệm khác nhau.
Nghiên cứu cho thấy nhóm người tham gia thử nghiệm đã có sự cải thiện đáng kể về khả năng nhận thức.
Nhà trường đã tổ chức một cuộc tranh luận sôi nổi về biến đổi khí hậu với sự tham gia của nhiều người hiểu biết chia sẻ quan điểm của họ về vấn đề này.
Tổ chức từ thiện đã tổ chức một sự kiện gây quỹ với sự tham gia nhiệt tình của nhiều người để ủng hộ một mục đích chính đáng.
Nhóm tuyển dụng của công ty đã tìm kiếm những người tham gia tiềm năng cho đợt thử nghiệm beta sản phẩm mới của họ, với mong muốn thu thập phản hồi từ nhiều nhóm nhân khẩu học.