Definition of paragon

paragonnoun

Paragon

/ˈpærəɡən//ˈpærəɡɑːn/

The word "paragon" comes from the Middle English word "paragon," which meant "a sample for comparison or model to be imitated." The origin of this word can be traced back to the late 14th century, when it was borrowed from the Old French "parangon," which itself derived from the Latin "paragōnus," meaning "comparison" or "model." In its earliest use, "paragon" was associated with the process of testing the purity of metals by comparing them with a standard sample. This use of the word can still be seen in its current definition, which refers to a person or thing that is an ideal or perfect example of a particular quality or characteristic. The implication here is that this paragon is a standard or model for others to aspire to, much like the original use of the word in metal testing. Over time, the use of "paragon" has expanded beyond its origins in metal testing to refer to other examples of excellence, such as a paragon of virtue or a paragon of beauty. In literary contexts, a paragon is often used to describe a character who embodies certain qualities that others strive to emulate, such as courage, wisdom, or kindness. In summary, the word "paragon" derives from the Old French "parangon," which was adopted into Middle English in the late 14th century. It originally referred to a standard sample used to test the purity of metals but has come to be used more broadly to describe a person, thing, or quality that is an exemplary representation of its kind.

Summary
type danh từ
meaningmẫu mực; tuyệt phẩm
exampleparagon of virture: mẫu mực về đạo đức
meaningviên kim cương tuyệt đẹp (hơn 100 cara)
type ngoại động từ
meaning(thơ ca) (: with) so sánh (với)
exampleparagon of virture: mẫu mực về đạo đức
namespace
Example:
  • Helen is a true paragon of virtue and integrity, always putting others before herself.

    Helen là hình mẫu thực sự của đức hạnh và sự chính trực, luôn đặt người khác lên trên bản thân mình.

  • Michael's dedication to his work and unwavering commitment to excellence make him the ultimate paragon of professionalism.

    Sự tận tâm với công việc và cam kết không ngừng hướng tới sự xuất sắc của Michael khiến anh trở thành hình mẫu lý tưởng của sự chuyên nghiệp.

  • The town's mayor, Sarah, is a paragon of leadership and community involvement, tirelessly advocating for her constituents.

    Thị trưởng thị trấn, Sarah, là hình mẫu về khả năng lãnh đạo và tham gia cộng đồng, không ngừng đấu tranh cho quyền lợi của cử tri.

  • Rachel is a paragon of kindness and compassion, going above and beyond to help those in need.

    Rachel là tấm gương về lòng tốt và lòng trắc ẩn, luôn hết lòng giúp đỡ những người gặp khó khăn.

  • Sarah's work ethic is unmatched, making her a true paragon of hard work and perseverance.

    Đạo đức nghề nghiệp của Sarah là vô song, khiến cô trở thành hình mẫu thực sự của sự chăm chỉ và kiên trì.

  • The Olympic swimmer, Tom, is the paragon of athleticism and sportsmanship, inspiring others through his remarkable achievements.

    Vận động viên bơi lội Olympic, Tom, là hình mẫu của tinh thần thể thao và thể hiện tài năng, truyền cảm hứng cho người khác thông qua những thành tích đáng chú ý của mình.

  • Maya's unbridled passion for her art is evident in every piece she creates, making her a true paragon of creativity and imagination.

    Niềm đam mê nghệ thuật mãnh liệt của Maya thể hiện rõ trong từng tác phẩm cô tạo ra, khiến cô trở thành hình mẫu thực sự của sự sáng tạo và trí tưởng tượng.

  • The founder of the grassroots organization, Jon, is a paragon of social activism and responsibility, working tirelessly to create positive change.

    Người sáng lập tổ chức cơ sở, Jon, là hình mẫu của chủ nghĩa hoạt động xã hội và trách nhiệm, làm việc không biết mệt mỏi để tạo ra sự thay đổi tích cực.

  • The chef, David, is a paragon of culinary expertise, with a deep understanding of flavors and textures that consistently impresses his guests.

    Đầu bếp David là hình mẫu của chuyên môn ẩm thực, với sự hiểu biết sâu sắc về hương vị và kết cấu luôn gây ấn tượng với thực khách.

  • The philanthropist, Sophia, is a true paragon of generosity and philanthropy, devoting her resources and time to help those in need and make a positive difference in her community.

    Nhà từ thiện Sophia là một tấm gương thực sự về lòng hào phóng và lòng nhân ái, dành nguồn lực và thời gian của mình để giúp đỡ những người gặp khó khăn và tạo ra sự thay đổi tích cực trong cộng đồng.