ớt bột
/pəˈpriːkə//pəˈpriːkə/The word "paprika" originates from the Hungarian language, where it is pronounced as "pápríka". The word is derived from the Serbo-Croatian word "papar" or "papra", meaning "pepper". This is because paprika is a type of mild sweet pepper that is commonly used in Hungarian and other Central European cuisines. The Hungarian word "paprika" was adopted into other languages, such as German ("Paprika"), French ("paprika"), Spanish ("paprika"), and English ("paprika"), and has become a popular term for a variety of sweet peppers. In English, the term "paprika" is often used to refer specifically to a mild, sweet pepper that is often dried and used as a spice.
Cô rắc bột ớt lên thịt gà trước khi nướng trong lò để tăng thêm hương vị.
Công thức này yêu cầu một thìa cà phê bột ớt và một chút muối để nêm vào súp rau.
Bà tôi dùng bột ớt trong các món ăn truyền thống của Hungary như món guly và ớt nhồi.
Tôi thêm một thìa bột ớt vào món chili con carne để tạo cho món ăn hương vị khói và hơi ngọt.
Ớt bột trong hỗn hợp gia vị này tạo thêm màu đỏ đẹp mắt và vị cay nhẹ cho xiên đậu phụ nướng.
Đầu bếp rắc bột ớt lên đuôi tôm hùm trước khi nướng để tạo độ giòn và làm nổi bật hương vị umami tự nhiên của hải sản.
Để có món ăn đơn giản và ngon miệng, tác giả gợi ý xào một ít cà chua, hành tây và tỏi trong dầu ô liu rồi thêm ớt bột và rau oregano khô để tạo thành nước sốt thơm cho món mì ống.
Ớt bột cay trong hỗn hợp gia vị Cajun này tạo thêm vị cay cho những viên thịt viên, khiến chúng trở nên hoàn hảo khi ăn kèm với cơm và đậu.
Tôi và bạn bè rất thích món guacamole với nhiều bột ớt bột mịn, khói, làm tăng hương vị của bơ, chanh và rau mùi.
Tôi cũng dùng bột ớt để nêm khoai tây chiên, thay cho muối và hạt tiêu thông thường, vì tôi muốn thêm hương vị độc đáo và thú vị cho món ăn kèm cổ điển này.