Definition of red pepper

red peppernoun

ớt chuông đỏ

/ˌrɛd ˈpɛpə/

Definition of undefined

"Red pepper" is a bit of a misnomer, as it's not actually related to black pepper (Piper nigrum). The term likely originated from the Spanish "ají" or "pimiento", which refers to the fruit of the Capsicum species. These fruits, often red, were introduced to Europe by Spanish explorers and became associated with the fiery, spicy flavor of black pepper, despite being entirely different plants. The term "red pepper" eventually became the most common way to refer to these brightly colored, spicy fruits in English.

Summary
typedanh từ
meaningquả ớt
namespace

the ripe red fruit of a sweet pepper.

quả chín đỏ của một quả ớt ngọt.

Example:
  • The chef added sliced red peppers to the stir-fry dish, giving it a vibrant pop of color and a sweet, smoky flavor.

    Đầu bếp thêm ớt chuông đỏ thái lát vào món xào, mang đến cho món ăn màu sắc rực rỡ và hương vị khói ngọt ngào.

  • The sandwich featured tangy red pepper hummus spread on freshly baked bread, layered with crisp lettuce and juicy tomatoes.

    Bánh sandwich có sốt hummus ớt đỏ chua ngọt phết trên bánh mì mới nướng, bên trong là rau diếp giòn và cà chua mọng nước.

  • For a healthy snack, the trick was to slice up red peppers into strips and sprinkle salt and pepper on them for a delicious, crunchy bite.

    Để có một bữa ăn nhẹ lành mạnh, mẹo là thái ớt chuông đỏ thành từng sợi và rắc muối và hạt tiêu lên trên để có món ăn giòn ngon.

  • On the dinner menu, the spicy dish contained red pepper flakes that added a delightful kick and balancing sweetness to the savory dish.

    Trong thực đơn bữa tối, món ăn cay có ớt bột đỏ giúp tăng thêm hương vị hấp dẫn và cân bằng vị ngọt cho món ăn mặn.

  • As a vegetarian main course, roasted red peppers paired perfectly with fluffy quinoa and sautéed spinach, dressed in aromatic olive oil.

    Là món ăn chính chay, ớt chuông đỏ rang kết hợp hoàn hảo với hạt diêm mạch mềm và rau bina xào, rưới dầu ô liu thơm.