Definition of pal

palnoun

bạn

/pal/

Definition of undefined

The word "pal" has a fascinating origin! According to linguistic historians, the term "pal" originated in the 1500s as a shortened form of the word "pall" meaning "close friend" or "confidant". The word "pall" itself comes from the Old French "pale", which was derived from the Latin "pael" meaning "peace" or "friendship". In the 17th and 18th centuries, the term "pal" gained popularity as a slang term for a close friend or companion, and it has since become a widely recognized and informal term for a trusted buddy. Today, the word "pal" is used globally to describe a dear friend, a partner, or even a fellow adventurer!

Summary
type danh từ
meaning(từ lóng) bạn
exampleto pal up with (to) someone: đánh bạn với ai
type nội động từ
meaning((thường) : up) đánh bạn, kết bạn
exampleto pal up with (to) someone: đánh bạn với ai
namespace

a friend

một người bạn

Example:
  • We've been pals for years.

    Chúng tôi đã là bạn nhiều năm rồi.

  • The painter arranged all of his art supplies on the pal of an easel, making it easy to transport his work to different locations.

    Người họa sĩ sắp xếp tất cả đồ dùng nghệ thuật của mình trên giá vẽ, giúp dễ dàng vận chuyển tác phẩm đến nhiều địa điểm khác nhau.

  • The heavy box felt like it weighed a ton, but the strong man was able to lift it effortlessly off the ground using the pal of his hands.

    Chiếc hộp nặng như thể nó nặng cả tấn, nhưng người đàn ông lực lưỡng có thể nhấc nó lên khỏi mặt đất một cách dễ dàng chỉ bằng đôi tay của mình.

  • The construction workers spent hours leveling the foundation, ensuring that the concrete would be poured evenly onto the wooden pal.

    Những công nhân xây dựng đã dành nhiều giờ để san phẳng nền móng, đảm bảo bê tông được đổ đều lên cây gỗ.

  • When the fashion designer started her business, she rented a small studio space and used the pal of a door to showcase her clothing line during fashion shows.

    Khi nhà thiết kế thời trang này bắt đầu kinh doanh, cô đã thuê một studio nhỏ và sử dụng một cánh cửa để giới thiệu dòng quần áo của mình trong các buổi trình diễn thời trang.

Extra examples:
  • She became quite good pals with the woman in the shop.

    Cô ấy trở thành bạn khá tốt với người phụ nữ trong cửa hàng.

  • Thanks—you're a real pal.

    Cảm ơn, bạn đúng là một người bạn tuyệt vời.

Related words and phrases

used to address a man in an unfriendly way

dùng để xưng hô với một người đàn ông một cách không thân thiện

Example:
  • If you try to take what's mine, pal, I'll make you sorry!

    Nếu anh cố lấy đi thứ của tôi, anh bạn ạ, tôi sẽ khiến anh phải hối tiếc!