Definition of outdoorsman

outdoorsmannoun

người ngoài trời

/ˌaʊtˈdɔːzmən//ˌaʊtˈdɔːrzmən/

The term "outdoorsman" has its roots in the late 19th century in the United States. It originated from the combination of "outdoors" and "man," emphasizing a person's involvement and expertise in outdoor activities such as hunting, fishing, and camping. The word likely emerged as a response to the changing lifestyle and recreational habits of Americans during the Industrial Revolution. As people began to spend more time indoors, often in urban areas, the term "outdoorsman" celebrated those who remained connected to nature and the wilderness. An outdoorsman was seen as a rugged individual who possessed skills and knowledge necessary to thrive in the great outdoors. Over time, the term has evolved to encompass a broader range of outdoor enthusiasts, embracing activities like hiking, backpacking, and wildlife conservation.

namespace
Example:
  • John is an avid outdoorsman who loves nothing more than spending his weekends hiking, camping, and fishing in the wilderness.

    John là một người đam mê hoạt động ngoài trời và thích nhất là dành những ngày cuối tuần để đi bộ đường dài, cắm trại và câu cá ở nơi hoang dã.

  • The outdoorsman packed his backpack with all the necessary gear for the overnight camping trip in the forest.

    Người yêu thích hoạt động ngoài trời đã chuẩn bị ba lô với tất cả các vật dụng cần thiết cho chuyến cắm trại qua đêm trong rừng.

  • The group of outdoorsmen set out early in the morning to go on a hunting expedition deep into the woods.

    Nhóm người thích hoạt động ngoài trời khởi hành từ sáng sớm để đi săn sâu vào trong rừng.

  • The outdoorsman enjoyed the peaceful serenity of the forest and took in the fresh scent of pine trees in the air.

    Người yêu thiên nhiên tận hưởng sự thanh bình của khu rừng và hít thở mùi hương tươi mát của cây thông trong không khí.

  • As an experienced outdoorsman, Jack had mastered the art of building a fire in the wilderness using just a few basic tools.

    Là một người hoạt động ngoài trời có kinh nghiệm, Jack đã thành thạo nghệ thuật nhóm lửa giữa nơi hoang dã chỉ bằng một vài dụng cụ cơ bản.

  • The outdoorsman reveled in the adrenaline rush of catching his first fish of the day while wading through the cool, crystal-clear water.

    Người yêu thích hoạt động ngoài trời thích thú với cảm giác phấn khích khi bắt được con cá đầu tiên trong ngày trong khi lội qua làn nước mát lạnh trong vắt.

  • Sarah, a passionate outdoorsman, was eager to climb the rugged mountains and explore the hidden gems of nature.

    Sarah, một người đam mê hoạt động ngoài trời, luôn háo hức leo lên những ngọn núi hiểm trở và khám phá những viên ngọc ẩn giấu của thiên nhiên.

  • The outdoorsman noticed a mysterious footprint in the mud near the riverbank and cautiously followed the tracks, feeling the excitement of wildlife discovery.

    Người yêu thiên nhiên đã nhận thấy một dấu chân bí ẩn trong bùn gần bờ sông và thận trọng đi theo dấu vết, cảm thấy thích thú khi khám phá động vật hoang dã.

  • As an outdoorsman, Tom loved nothing more than escaping the hustle and bustle of the city and immersing himself in the beauty of nature.

    Là một người yêu thích hoạt động ngoài trời, Tom thích nhất là thoát khỏi sự ồn ào, náo nhiệt của thành phố và đắm mình vào vẻ đẹp của thiên nhiên.

  • The outdoorsman treasured the connection he felt with the land and all its wild creatures, always striving to honor and protect the natural world.

    Người yêu thiên nhiên trân trọng mối liên hệ của mình với vùng đất và các loài động vật hoang dã, luôn nỗ lực tôn vinh và bảo vệ thế giới tự nhiên.