Definition of fisherman

fishermannoun

ngư dân

/ˈfɪʃəmən/

Definition of undefined

The word "fisherman" is a combination of two Old English words: "fisc" meaning "fish" and "mann" meaning "man". It literally translates to "fish man", describing someone who catches fish. The word has been around in English for centuries, first appearing in writing around the 10th century. It evolved from the Old English "fiscmann" to the Middle English "fisherman" and has remained relatively unchanged ever since.

namespace
Example:
  • The fisherman cast his line into the still waters of the lake, hoping for a catch.

    Người đánh cá thả câu xuống mặt nước phẳng lặng của hồ, hy vọng sẽ bắt được cá.

  • After a long day of fishing, the weary fisherman eagerly cleaned his yield before cooking dinner.

    Sau một ngày dài đánh cá, người đánh cá mệt mỏi háo hức rửa sạch chiến lợi phẩm trước khi nấu bữa tối.

  • The fisherman's eyes widened as he reeled in a massive marlin, feeling his heart race with excitement.

    Đôi mắt của người đánh cá mở to khi anh ta kéo được một con cá marlin lớn, cảm thấy tim mình đập nhanh vì phấn khích.

  • The fisherman's boat bobbed gently on the calm sea as he set his sights on a bountiful haul.

    Chiếc thuyền của người đánh cá lắc lư nhẹ nhàng trên mặt biển êm ả khi anh ta nhắm đến một mẻ cá bội thu.

  • The fisherman's wife asked him to bring home some fresh fish from his daily excursions to feed their family.

    Vợ của người đánh cá đã yêu cầu anh ấy mang về nhà một ít cá tươi từ những chuyến đi đánh cá hàng ngày để nuôi gia đình.

  • The fisherman's rope snapped under the weight of a struggling leviathan, sending the huge fish back into the depths of the sea.

    Sợi dây thừng của người đánh cá bị đứt dưới sức nặng của một con quái vật đang vùng vẫy, khiến con cá khổng lồ rơi trở lại đáy biển.

  • The fisherman's careful, patient approach paid off as he finally hooked a school of sardines with his trusty trap.

    Cách tiếp cận cẩn thận và kiên nhẫn của người đánh cá đã được đền đáp khi cuối cùng anh đã câu được một đàn cá mòi bằng chiếc bẫy đáng tin cậy của mình.

  • The fisherman's patience was rewarded as he waited quietly for the perfect moment to reel in a prized catch.

    Sự kiên nhẫn của người đánh cá đã được đền đáp khi anh lặng lẽ chờ đợi thời điểm hoàn hảo để kéo một mẻ cá lớn lên.

  • The fisherman's sun-weathered hands expertly baited his hook, shaping the worm with practiced skill.

    Đôi bàn tay rám nắng của người đánh cá khéo léo móc mồi vào lưỡi câu, tạo hình con sâu một cách điêu luyện.

  • The fisherman's quiet reverie was broken by the sudden splash of an escaping fish, but he simply smiled and continued his patient pursuit of his elusive quarry.

    Sự mơ màng yên tĩnh của người đánh cá bị phá vỡ bởi tiếng nước bắn tung tóe của một con cá đang trốn thoát, nhưng anh chỉ mỉm cười và tiếp tục kiên nhẫn theo đuổi con mồi khó nắm bắt của mình.

Related words and phrases