sự bùng phát
/ˈaʊtbreɪk//ˈaʊtbreɪk/The word "outbreak" originated in the late 14th century, combining the Old English words "ūt" (out) and "brēcan" (to break). Initially, it meant "a sudden burst or eruption," referring to something physically breaking out, like a fire or a storm. Over time, the meaning evolved to encompass metaphorical "breaking out," referencing sudden, rapid, and often unexpected events, especially those with negative connotations. This eventually led to its modern usage, describing the sudden occurrence of a disease or other harmful phenomena.
Thị trấn nhỏ này đột nhiên bùng phát dịch sởi, khiến các bậc phụ huynh phải vội vã đưa con đi tiêm vắc-xin.
Bất ổn chính trị ở biên giới đã dẫn đến các cuộc biểu tình dữ dội, làm dấy lên mối quan ngại quốc tế về sự ổn định của khu vực.
Sự phổ biến của chương trình tập luyện mới đã dẫn đến làn sóng người tập thể dục khoe cơ bắp ở nơi công cộng.
Sự thành công của bộ phim mới ra mắt gần đây đã dẫn đến sự bùng nổ của các meme lan truyền, biến nó thành một hiện tượng văn hóa.
Sự ra mắt của iPhone mới đã gây nên làn sóng người nổi tiếng và những người đam mê công nghệ xếp hàng qua đêm tại Apple Store.
Tần suất thiên tai ngày càng tăng đã dẫn đến sự bùng nổ của phong trào hoạt động vì môi trường và kêu gọi hành động về biến đổi khí hậu.
Cuộc bầu cử sắp tới đã làm bùng nổ các quảng cáo chính trị, tràn ngập trên sóng phát thanh và tin tức.
Sự thành công của chiến lược tiếp thị đã mang lại nhiều đánh giá tích cực và tăng doanh số cho công ty.
Sự hợp tác độc quyền của dòng thời trang này đã dẫn đến làn sóng những người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội khoe trang phục và phụ kiện mới của họ.
Sự gia tăng của mua sắm trực tuyến đã dẫn đến tình trạng giao hàng tận nhà làm tắc nghẽn cửa nhà người dân trong mùa lễ.