Definition of orthodontist

orthodontistnoun

bác sĩ chỉnh nha

/ˌɔːθəˈdɒntɪst//ˌɔːrθəˈdɑːntɪst/

The word "orthodontist" originates from the Greek words "orthos" meaning straight and "odous" meaning tooth. In the late 19th century, Dr. Edward Angle, a dentist in Philadelphia, is credited with coining the term "orthodontist" to describe his specialization in correcting teeth and jaws to achieve proper alignment and bite. Angle's work built upon the earlier research of Edouard MorIER, a French dentist who used the term "orthodontie" to describe his own techniques for straightening teeth. Angle's term "orthodontist" was adopted and popularized, and today, orthodontists are specialized dental professionals who treat patients with misaligned teeth and jaws using various treatments, including braces, retainers, and other appliances.

Summary
type danh từ
meaning(y học) bác sĩ chỉnh răng
namespace
Example:
  • Rachel consulted with an orthodontist to discuss her options for straightening her crooked teeth.

    Rachel đã tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ chỉnh nha để thảo luận về các phương án chỉnh sửa răng khấp khểnh của mình.

  • John's orthodontist fitted him with braces to correct his overbite and improve his bite pattern.

    Bác sĩ chỉnh nha của John đã niềng răng cho anh để điều chỉnh tình trạng cắn sâu và cải thiện kiểu cắn của anh.

  • The orthodontist recommended a retainer to prevent Rachel's teeth from shifting back to their original positions.

    Bác sĩ chỉnh nha khuyên dùng hàm duy trì để ngăn răng của Rachel không bị dịch chuyển về vị trí ban đầu.

  • The orthodontist advised Emma to wear her rubber bands consistently to achieve the desired results.

    Bác sĩ chỉnh nha khuyên Emma nên đeo thun chỉnh nha thường xuyên để đạt được kết quả mong muốn.

  • Emily's orthodontist recommended mouth guards to wear during sports to prevent dental injuries.

    Bác sĩ chỉnh nha của Emily khuyên nên đeo dụng cụ bảo vệ miệng khi chơi thể thao để ngăn ngừa chấn thương răng.

  • Tom's orthodontist provided him with a teeth straightener that could be detached and replaced with clear aligners for a more discreet treatment.

    Bác sĩ chỉnh nha của Tom đã cung cấp cho anh một bộ niềng răng có thể tháo rời và thay thế bằng khay niềng trong suốt để điều trị kín đáo hơn.

  • Liam's orthodontist recommended that he wear headgear to address his irregular jaw growth.

    Bác sĩ chỉnh nha của Liam khuyên cậu nên đeo niềng răng để giải quyết tình trạng hàm phát triển không đều.

  • Karen's orthodontist used a special appliance to expand her daughter's palate and correct her crossbite issues.

    Bác sĩ chỉnh nha của Karen đã sử dụng một thiết bị đặc biệt để mở rộng vòm miệng của con gái cô và khắc phục vấn đề cắn chéo.

  • The orthodontist instructed Greg to take better care of his braces, flossing and brushing thoroughly to avoid oral hygiene problems.

    Bác sĩ chỉnh nha đã hướng dẫn Greg chăm sóc niềng răng cẩn thận hơn, dùng chỉ nha khoa và đánh răng kỹ lưỡng để tránh các vấn đề về vệ sinh răng miệng.

  • With the help of her orthodontist, Emily underwent a transformative treatment to improve her smile and boost her confidence.

    Với sự giúp đỡ của bác sĩ chỉnh nha, Emily đã trải qua một quá trình điều trị mang tính đột phá để cải thiện nụ cười và tăng thêm sự tự tin.