Definition of orthodontics

orthodonticsnoun

chỉnh nha

/ˌɔːθəˈdɒntɪks//ˌɔːrθəˈdɑːntɪks/

The word "orthodontics" comes from the Greek words "orthos," meaning "straight," and "odous," meaning "tooth." It was first coined in the late 19th century by Dr. Edward H. Angle, a dentist who is considered the father of modern orthodontics. Dr. Angle used the term to describe the study and treatment of irregularities in the teeth and their alignment. He believed that a straight and properly aligned bite was essential for good oral health and overall well-being. The word "orthodontics" has since become widely used to describe the branch of dentistry that specializes in the diagnosis, prevention, and treatment of dental and facial irregularities, including crooked teeth, overbites, and underbites. Orthodontists use various techniques, including braces, retainers, and surgery, to help achieve a healthy, functional, and aesthetically pleasing smile.

Summary
type danh từ
meaning(y học) thuật chỉnh răng
namespace
Example:
  • Sarah has been seeing an orthodontist for the past year to Straighten her crooked teeth with braces.

    Sarah đã đến gặp bác sĩ chỉnh nha trong năm qua để nắn thẳng hàm răng khấp khểnh của mình bằng niềng răng.

  • After years of having misaligned teeth, Michael finally decided to undergo orthodontic treatment to improve his smile.

    Sau nhiều năm răng không đều, cuối cùng Michael đã quyết định chỉnh nha để cải thiện nụ cười của mình.

  • Orthodontics involves the use of braces, retainers, and other appliances to correct dental irregularities and improve oral health.

    Chỉnh nha bao gồm việc sử dụng niềng răng, khí cụ duy trì và các thiết bị khác để điều chỉnh các bất thường về răng và cải thiện sức khỏe răng miệng.

  • The orthodontic treatment plan developed for Omar included the use of clear aligners to straighten his teeth gradually and discreetly.

    Kế hoạch điều trị chỉnh nha được xây dựng cho Omar bao gồm việc sử dụng khay niềng trong suốt để nắn thẳng răng một cách từ và kín đáo.

  • Jessica's experience with orthodontics was both beneficial and transformative, as it not only improved her dental alignment but also boosted her confidence.

    Trải nghiệm chỉnh nha của Jessica vừa có lợi vừa có tính thay đổi, vì nó không chỉ cải thiện sự thẳng hàng của răng mà còn giúp cô tự tin hơn.

  • The orthodontist explained that orthodontics not only enhances the cosmetic appeal of teeth but also contributes significantly to proper dental hygiene and oral health.

    Bác sĩ chỉnh nha giải thích rằng chỉnh nha không chỉ giúp tăng tính thẩm mỹ cho răng mà còn góp phần đáng kể vào vệ sinh răng miệng và sức khỏe răng miệng.

  • Adele's orthodontist recommended a tooth extraction followed by braces to correct her overcrowded teeth and ultimately achieve a healthy, aligned smile.

    Bác sĩ chỉnh nha của Adele khuyên cô nên nhổ răng sau đó niềng răng để khắc phục tình trạng răng mọc chen chúc và cuối cùng là có được nụ cười khỏe mạnh, đều đặn.

  • Estefana began orthodontic treatment shortly after getting her braces off to prevent her teeth from shifting and to maintain the improvements achieved through her earlier treatment.

    Estefana bắt đầu điều trị chỉnh nha ngay sau khi tháo niềng răng để ngăn răng bị xô lệch và duy trì những cải thiện đạt được từ quá trình điều trị trước đó.

  • Orthodontics offers solutions for dental issues like overbite, underbite, and crossbite, among others, contributing to a correctly aligned bite and a healthier mouth.

    Niềng răng cung cấp các giải pháp cho các vấn đề về răng như cắn sâu, cắn chéo, v.v., góp phần tạo nên khớp cắn chính xác và hàm răng khỏe mạnh hơn.

  • Precision Orthodontics involves state-of-the-art methods to address dental concerns like underbite, dental crowding, and excessive spacing, highlighting an emphasis on individualized healthcare approached in a specific method.

    Niềng răng chính xác bao gồm các phương pháp tiên tiến để giải quyết các vấn đề về răng như cắn ngược, răng chen chúc và khoảng cách quá mức, nhấn mạnh vào việc chăm sóc sức khỏe cá nhân theo phương pháp cụ thể.