Definition of ornithological

ornithologicaladjective

khoa học về chim

/ˌɔːnɪθəˈlɒdʒɪkl//ˌɔːrnɪθəˈlɑːdʒɪkl/

The word "ornithological" is derived from the Greek word ὂρνιθος (ornithos), which means "bird," and the suffix - Logia, which is a combination of the Greek words λογος (logos), which means "word" or "study," and -iα (-ia), which is added as a suffix to many Greek words to indicate a place or an area of study. The word "ornithological" is used to describe anything related to the scientific study of birds, including their behavior, habitat, distribution, physiology, and anatomy. This term is commonly employed in the field of ornithology, which is a branch of zoology that deals with the scientific study of birds and their adaptations to their environments. Thus, somebody who is an expert in the study of birds is called an ornithologist, and the scientific documentation or records of their research are referred to as "ornithological studies" or "bird studies." In summary, the word "ornithological" can be traced back to Greek roots that describe bird-related studies, indicating its deep-rooted history in ancient Greek scientific thought.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) khoa nghiên cứu chim
namespace
Example:
  • The biologist specializing in the study of birds is an ornithological expert.

    Nhà sinh vật học chuyên nghiên cứu về loài chim là một chuyên gia về điểu học.

  • Birdwatchers often gather at the nature reserve for ornithological observations.

    Những người ngắm chim thường tụ tập tại khu bảo tồn thiên nhiên để quan sát chim.

  • The annual ornithological conference attracts leading experts in the field of bird science.

    Hội nghị nghiên cứu chim thường niên thu hút các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực khoa học chim.

  • His ornithological field guide includes detailed descriptions and illustrations of local bird species.

    Sổ tay hướng dẫn nghiên cứu chim của ông bao gồm các mô tả chi tiết và hình ảnh minh họa về các loài chim địa phương.

  • The museum has a dedicated collection of ornithological specimens, some dating back centuries.

    Bảo tàng có bộ sưu tập mẫu vật chim chuyên dụng, một số mẫu có niên đại hàng thế kỷ.

  • The ecologist's research on migratory bird populations required extensive ornithological observations.

    Nghiên cứu của nhà sinh thái học về quần thể chim di cư đòi hỏi phải có những quan sát chim học sâu rộng.

  • As an ornithological enthusiast, she spends hours scanning the skies for rare bird sightings.

    Là một người đam mê nghiên cứu về chim, cô dành nhiều giờ để quan sát bầu trời để tìm kiếm những loài chim quý hiếm.

  • The park rangers carry out regular ornithological surveys to monitor the health of the bird community.

    Các kiểm lâm viên thường xuyên tiến hành các cuộc khảo sát chim học để theo dõi sức khỏe của quần thể chim.

  • The wildlife photographer's portfolio includes stunning ornithological shots of birds in their natural habitats.

    Danh mục ảnh của nhiếp ảnh gia động vật hoang dã bao gồm những bức ảnh chim tuyệt đẹp trong môi trường sống tự nhiên của chúng.

  • The ornithological department of the zoo ensures the well-being and conservation of the birds in its care.

    Bộ phận điểu học của sở thú chịu trách nhiệm đảm bảo phúc lợi và bảo tồn các loài chim được chăm sóc.