khoa học về chim
/ˌɔːnɪˈθɒlədʒi//ˌɔːrnɪˈθɑːlədʒi/The word "ornithology" originates from the Greek words "ornis," meaning bird, and "logia," meaning study or science. The term was first coined in the 15th century by the German zoologist Conrad Gesner, who combined the two Greek words to create the term "ornithologia." Gesner's work, "De Avibus" (On Birds), was published in 1555 and is considered one of the earliest comprehensive texts on ornithology. Since then, the study of birds has evolved to include a wide range of scientific disciplines, including behavior, ecology, evolution, and conservation. Today, ornithology is a recognized field of scientific study that seeks to understand all aspects of bird biology and behavior, from the anatomy of bird bodies to their behavior in various ecosystems.
Sarah đang học ngành điểu học để trở thành một nhà khoa học nghiên cứu về chim nổi tiếng.
Ngắm chim đã trở thành một sở thích phổ biến trong số những người quan tâm đến ngành điểu học.
Khoa điểu học của trường đại học tự hào có bộ sưu tập mẫu vật chim đồ sộ phục vụ mục đích nghiên cứu.
Vào thời gian rảnh rỗi, Emily thích đọc sách và xem phim tài liệu về chim học để mở rộng kiến thức về các loài chim.
Nhiều nhà điểu học đang nỗ lực bảo tồn các loài chim có nguy cơ tuyệt chủng.
Hiệp hội Audubon quốc gia là một tổ chức uy tín chuyên bảo tồn các loài chim và môi trường sống của chúng.
Kiểu di cư hàng năm của loài chim gây tò mò cho các nhà điểu học khi nghiên cứu lý do đằng sau hiện tượng thường niên này.
Niềm đam mê nghiên cứu chim của John đã thôi thúc ông làm tình nguyện viên tại một sở thú và hỗ trợ cho ăn và chăm sóc các loài chim.
Phòng nghiên cứu chim học hiện đang nghiên cứu việc sử dụng âm sinh học để nghiên cứu hành vi di cư và giao tiếp của loài chim.
Là một nhà điểu học, Maria đã đi đến nhiều địa điểm trên khắp thế giới để quan sát và ghi chép lại các loài chim độc đáo trong môi trường sống tự nhiên của chúng.