hoa văn tinh xảo
/ˈfɪlɪɡriː//ˈfɪlɪɡriː/The word "filigree" originated in the late 14th century from the Old French word "filigraine", which means "small threads" or "fine wire". This term was used to describe a type of ornamental metalwork that involved twisting and bending fine threads of metal into intricate designs. The word is thought to have been derived from the Latin words "filum", meaning "thread" or "fiber", and "granum", meaning "grain" or "wedge". In the 15th century, the term "filigree" was adopted into Middle English and was used to describe not only metalwork, but also other forms of delicate or intricate craftsmanship, such as textiles or lace. Today, the word "filigree" is still used to describe intricate and ornate metalwork, as well as other decorative arts that involve delicate and precise craftsmanship.
Những hoa văn tinh xảo trên đèn chùm khiến nó trở thành điểm nhấn ấn tượng trong phòng khiêu vũ lớn.
Những họa tiết trang trí trên chiếc vòng cổ vàng cổ vừa tinh tế vừa phức tạp, lấp lánh dưới ánh sáng.
Những họa tiết hoa văn trên rèm ren tung bay trong gió, tạo nên những họa tiết duyên dáng trên cửa sổ.
Những chi tiết sắt chạm trổ tinh xảo trên cây cầu cũ đã tạo thêm nét đặc trưng cho khu vực lịch sử ở trung tâm thành phố.
Những họa tiết trang trí trên khung đồng hồ quả lắc là một mạng lưới chi tiết phức tạp dường như vô tận.
Những họa tiết ren trên váy cưới của cô dâu tạo nên sự tương phản tuyệt đẹp với chiếc váy cưới trắng sáng.
Hoa văn trên mũ bảo hiểm của cầu thủ bóng đá mang đến một thiết kế vừa mạnh mẽ vừa tinh tế.
Những họa tiết trang trí trên mặt dây chuyền bằng đá quý bắt sáng theo cách khiến nó như tỏa sáng trong khung.
Hoa văn trên bìa cuốn sách cổ kể một câu chuyện riêng thông qua những thiết kế phức tạp được dệt vào da.
Hoa văn trên tác phẩm điêu khắc của nghệ sĩ là minh chứng cho tay nghề thủ công và kỹ năng được thể hiện trong từng tác phẩm.