lạc quan
/ˌɒptɪˈmɪstɪkli//ˌɑːptɪˈmɪstɪkli/The word "optimistically" has its roots in the Latin words "optimum," meaning "best," and "ista," a suffix forming adjectives. In the 15th century, the word "optimist" was coined to describe someone who has a hopeful and confident outlook. The suffix "-ically" was added to form the adverb "optimistically," meaning in a way that is optimistic or hopeful. The first recorded use of "optimistically" dates back to 1644, in the context of describing someone's behavior as "optimistically proceeding." Over time, the word has evolved to describe a sentiment or attitude, rather than a specific action. Today, "optimistically" is commonly used to express a positive and hopeful expectation about the outcome of a situation or event.
Sau thất bại này, cô vẫn tiếp tục lạc quan hướng tới thành công trong tương lai.
Đạo diễn rất tự tin và lạc quan về doanh thu phòng vé của bộ phim mới nhất của họ.
Bất chấp mùa đông khắc nghiệt, mùa xuân đang dần đến khi tuyết bắt đầu tan.
Đội ngũ bán hàng lạc quan hy vọng rằng họ sẽ đạt được mục tiêu quý trong năm nay.
Huấn luyện viên rất lạc quan về cơ hội giành chức vô địch của đội mình.
Cô ấy lạc quan tin rằng mọi thứ sẽ trở nên tốt đẹp hơn, ngay cả khi phải đối mặt với nghịch cảnh.
Chính phủ đang lạc quan đề xuất các chính sách mới để chống biến đổi khí hậu.
Tác giả lạc quan nhìn nhận những sự kiện gần đây như một bước đệm hướng tới một tương lai tốt đẹp hơn.
Bất chấp suy thoái kinh tế, các doanh nghiệp vẫn lạc quan lên kế hoạch tăng trưởng.
Vận động viên này đang lạc quan chuẩn bị cho Thế vận hội, biết rằng cô có tài năng và sự chăm chỉ để thành công.