Definition of optimist

optimistnoun

người lạc quan

/ˈɒptɪmɪst//ˈɑːptɪmɪst/

The word "optimist" has its roots in Latin. The Latin word "optimus" means "best" or "greatest." In the 17th century, the term "optimist" emerged in English to describe someone who holds optimistic views or has a hopeful outlook. The term was created by adapting the Latin word "optimus" to form the English word "optimist," which literally means "one who is of the best opinion." The term's development is often attributed to English writer Ambrose Wheeler, who used it in his 1692 book "The Cynic". The opposite of an optimist would be a pessimist, someone who has a negative outlook. Over time, the term "optimist" has become widely used to describe individuals who are hopeful, cheerful, and confident about the future, making it a popular and enduring term in the English language.

Summary
type danh từ
meaningngười lạc quan
type tính từ
meaninglạc quan
namespace
Example:
  • Jane is an optimist who always sees the glass as half full.

    Jane là người lạc quan và luôn nhìn nhận cái ly là đầy một nửa.

  • Even after facing several setbacks, Max remained an optimist, believing that good things are waiting around the corner.

    Ngay cả sau khi gặp phải nhiều thất bại, Max vẫn luôn lạc quan, tin rằng những điều tốt đẹp đang chờ đợi.

  • The positive thinking coach encouraged her clients to be optimistic, knowing that a hopeful mindset could lead to improved outcomes.

    Chuyên gia hướng dẫn tư duy tích cực khuyến khích khách hàng của mình lạc quan, vì biết rằng tư duy lạc quan có thể mang lại kết quả tốt hơn.

  • The team's captain, Sarah, was an optimist who exuded confidence and encouraged her teammates to believe that they could win every game.

    Đội trưởng Sarah là người lạc quan, luôn tự tin và khuyến khích các đồng đội tin rằng họ có thể giành chiến thắng trong mọi trận đấu.

  • Alex, a true optimist, never lost faith in his dreams, even during tough times.

    Alex, một người thực sự lạc quan, không bao giờ mất niềm tin vào ước mơ của mình, ngay cả trong những thời điểm khó khăn.

  • The entrepreneur's unyielding optimism kept her going through various market fluctuations.

    Sự lạc quan không ngừng của nữ doanh nhân này đã giúp bà vượt qua nhiều biến động khác nhau của thị trường.

  • Despite being faced with different rejections, the author continued to be optimistic that her book would eventually find its right path.

    Mặc dù phải đối mặt với nhiều sự từ chối khác nhau, tác giả vẫn tiếp tục lạc quan rằng cuốn sách của bà cuối cùng sẽ tìm được hướng đi đúng đắn.

  • The volunteer teacher transformed her classes into hopeful places, where the students learned to be optimistic towards their future.

    Cô giáo tình nguyện đã biến lớp học của mình thành nơi tràn đầy hy vọng, nơi học sinh học cách lạc quan về tương lai.

  • The optimist accepted life's challenges with ease and confidence, knowing that every obstacle leads to a unique learning opportunity.

    Người lạc quan chấp nhận những thách thức của cuộc sống một cách dễ dàng và tự tin, biết rằng mỗi trở ngại đều dẫn đến một cơ hội học tập độc đáo.

  • The social worker's optimism not only strengthened the people she worked with but also had a significant impact on surrounding community members in a positive light.

    Sự lạc quan của nhân viên xã hội không chỉ củng cố tinh thần của những người cô làm việc cùng mà còn có tác động đáng kể theo hướng tích cực đến các thành viên cộng đồng xung quanh.