Nutshell
/ˈnʌtʃel//ˈnʌtʃel/The word "nutshell" has been around since the 1500s, combining the words "nut" and "shell." The original meaning referred to the actual hard shell of a nut, but its figurative meaning evolved to describe something small and compact. This is likely because the nut's shell holds the entire nut, much like a small container can hold a lot of information. Over time, "nutshell" became associated with brevity and succinctness, leading to the idiom "in a nutshell."
Nhà phát minh đã giải thích nguyên lý hoạt động của thiết bị một cách ngắn gọn, sử dụng những phép so sánh đơn giản để giúp chúng ta dễ hiểu hơn.
Nói một cách ngắn gọn, chính sách mới này nhằm mục đích giảm lượng khí thải carbon bằng cách khuyến khích áp dụng các nguồn năng lượng tái tạo.
Lập luận của tác giả có thể được tóm tắt lại như sau - chúng ta cần ưu tiên giáo dục như một phương tiện để phá vỡ vòng luẩn quẩn của đói nghèo.
Bài thuyết trình bán hàng được trình bày ngắn gọn, nhấn mạnh những lợi ích của sản phẩm và đưa ra lý do thuyết phục tại sao chúng ta nên mua sản phẩm.
Tuyên bố sứ mệnh của công ty có thể được tóm tắt ngắn gọn - chúng tôi hướng tới mục tiêu cung cấp các giải pháp sáng tạo đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Tóm lại, nghiên cứu đưa ra bằng chứng rõ ràng rằng loại thuốc này có hiệu quả trong điều trị ung thư.
Hướng dẫn của đầu bếp để làm món soufflé hoàn hảo có thể được tóm tắt ngắn gọn như sau - đánh đều trứng, trộn đều các nguyên liệu và nướng cho đến khi có màu vàng nâu.
Phân tích có thể được tóm tắt lại - dữ liệu cho thấy mối tương quan giữa hai biến.
Nói tóm lại, diễn xuất của nam diễn viên rất xuất sắc, nắm bắt được sự phức tạp của nhân vật một cách tinh tế và đầy sắc thái.
Các giá trị cốt lõi của công ty có thể được tóm tắt trong một câu ngắn gọn - chúng tôi coi trọng sự hài lòng của khách hàng, sự đổi mới và tinh thần làm việc nhóm hơn hết thảy.