không quan tâm
/ˌdɪskənˈsɜːtɪd//ˌdɪskənˈsɜːrtɪd/"Disconcerted" comes from the Old French word "desconcerter," meaning "to unsettle" or "to throw into confusion." The prefix "dis-" signifies "the opposite of" or "lack of," and "concerter" comes from the Latin "concertare," meaning "to agree" or "to harmonize." Therefore, "disconcerted" literally means "to be thrown out of agreement or harmony," resulting in a feeling of unease or disorientation. The word entered English in the 16th century and has been used to describe a state of confusion, agitation, or embarrassment ever since.
Sự gián đoạn bất ngờ giữa chừng bài thuyết trình khiến diễn giả bối rối và mất tập trung.
Việc nhận ra người ở đầu dây bên kia không phải là người mà họ tự nhận khiến cô cảm thấy bối rối và lo lắng.
Tiếng động lạo xạo đột ngột trong bóng tối khiến người cắm trại bối rối và lo sợ rằng có kẻ đột nhập vào giữa họ.
Tin tức về sự thất bại của dự án khiến nhóm bối rối và chán nản, và họ không biết phải tiếp tục thế nào nữa.
Phản hồi của khách hàng về những thiếu sót của sản phẩm khiến nhân viên bán hàng bối rối và tạm thời không nói nên lời.
Cảnh tượng chiếc xe mất kiểm soát trên đường cao tốc thật kinh hoàng, và tất cả hành khách trên xe đột nhiên cảm thấy sợ hãi.
Diễn biến bất ngờ trong vụ án mạng khiến thám tử mất bình tĩnh và họ cảm thấy bối rối cho đến khi có thể đưa ra một giả thuyết mới.
Nhiệt độ giảm đột ngột vào mùa hè khiến người đi bộ đường dài bối rối và không biết tìm nơi trú ẩn ở đâu khi mưa bắt đầu đổ rất to.
Việc tiết lộ rằng người bạn thân nhất của nhân vật chính đã lừa dối họ trong nhiều năm khiến người đọc bối rối và khó chịu.
Việc nhận ra có một kẻ mạo danh trong nhóm khiến cả nhóm bối rối và hoang mang, họ không biết nên tin tưởng ai.
All matches