Definition of nitrate

nitratenoun

nitrat

/ˈnaɪtreɪt//ˈnaɪtreɪt/

The word "nitrate" originates from the chemistry of compounds containing nitrogen, oxygen, and acidic hydrogen. In 1801, a French scientist named Louis Nicolas Vauquelin discovered a new type of salt that contained these elements. He observed that this salt, later named nitrate, gave off a strong odor of vitriol (sulfuric acid) when heated in the absence of air. The word "nitrate" is derived from the Greek word "nitron," which comes from the ancient Greek word for saltpeter, which was one of the most important ingredients in nitrates. The Latin root "nitra," meaning "nitrous," also contributed to the word's origin. The suffix "-ate" is added to indicate the presence of an acidic hydrogen in the compound. Initially, nitrates were mainly used as fertilizers due to the presence of nitrogen, which is essential for plant growth. However, during World War I, their use expanded to manufacturing explosives, as nitrates were vital in producing nitroglycerin, which was used in gunpowder and dynamite. Today, nitrates are also used in various other industries, including pharmaceuticals and textiles, for their properties as a preservative and for their ability to enhance bacterial growth. In summary, the word "nitrate" has its origins in the chemistry of nitrogen, oxygen, and acidic hydrogen-containing compounds, named after their discovery in the early 19th century by Vauquelin, who noticed its strong resemblance to vitriol when heated.

Summary
type danh từ
meaning(hoá học) Nitrat
type nội động từ
meaning(hoá học) Nitro hoá
namespace
Example:
  • The farmer discovered high levels of nitrate in his well water, which could pose a serious health risk for his cattle.

    Người nông dân phát hiện hàm lượng nitrat cao trong nước giếng của mình, có thể gây nguy cơ nghiêm trọng cho sức khỏe của gia súc.

  • The nitrate levels in the vegetables grown in the heavily agricultural area exceeded the maximum safe limit, leading to concerns about the potential health effects on consumers.

    Hàm lượng nitrat trong rau được trồng ở vùng nông nghiệp nặng vượt quá giới hạn an toàn tối đa, gây lo ngại về tác động tiềm ẩn đến sức khỏe người tiêu dùng.

  • The study found that nitrate-contaminated water was a common cause of health issues in rural areas, where access to clean drinking water is limited.

    Nghiên cứu phát hiện ra rằng nước bị ô nhiễm nitrat là nguyên nhân phổ biến gây ra các vấn đề sức khỏe ở vùng nông thôn, nơi khả năng tiếp cận nước uống sạch còn hạn chế.

  • The manufacturer recalled the batch of fertilizer after it tested positive for excessive nitrate, which could lead to plant burn and stunted growth.

    Nhà sản xuất đã thu hồi lô phân bón này sau khi xét nghiệm cho thấy có hàm lượng nitrat quá mức, có thể khiến cây bị cháy và còi cọc.

  • Scientists have warned that nitrate runoff from agriculture and industry could contribute to eutrophication, a process that leads to the overgrowth of algae in water bodies and can result in fishery losses.

    Các nhà khoa học đã cảnh báo rằng lượng nitrat chảy tràn từ nông nghiệp và công nghiệp có thể gây ra hiện tượng phú dưỡng, một quá trình dẫn đến sự phát triển quá mức của tảo trong các nguồn nước và có thể gây ra tổn thất về thủy sản.

  • The soldiers were warned against drinking water from the wells near the firing range due to high nitrate levels, which could lead to health problems.

    Những người lính được cảnh báo không nên uống nước từ các giếng gần trường bắn vì hàm lượng nitrat cao có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe.

  • The cancer patient's doctors attributed the diagnosis to exposure to high concentrations of nitrate during pregnancy.

    Các bác sĩ của bệnh nhân ung thư cho rằng nguyên nhân là do tiếp xúc với nồng độ nitrat cao trong thời kỳ mang thai.

  • The nitrate-rich runoff from farmland could lead to nitrate pollution in nearby water sources, which would require costly cleanup efforts.

    Nước chảy tràn giàu nitrat từ đất nông nghiệp có thể gây ô nhiễm nitrat ở các nguồn nước gần đó, đòi hỏi phải tốn kém chi phí xử lý.

  • The government imposed higher taxes on nitrate fertilizers in order to incentivize farmers to use less-polluting organic alternatives.

    Chính phủ áp dụng mức thuế cao hơn đối với phân bón nitrat nhằm khuyến khích nông dân sử dụng các loại phân bón hữu cơ ít gây ô nhiễm hơn.

  • In an effort to reduce nitrate levels in drinking water, water treatment plants are now using advanced technologies such as ion exchange, reverse osmosis, and membrane filtration.

    Trong nỗ lực giảm nồng độ nitrat trong nước uống, các nhà máy xử lý nước hiện đang sử dụng các công nghệ tiên tiến như trao đổi ion, thẩm thấu ngược và lọc màng.