Definition of nitrogen

nitrogennoun

nitơ

/ˈnaɪtrədʒən//ˈnaɪtrədʒən/

The word "nitrogen" has its origin in the Greek words "nitron" (нитрон) and "genes" (γενής), meaning "native" and "born" respectively. This refers to the fact that nitric acid (HNO3) was first isolated from saltpeter (potassium nitrate), a naturally occurring substance. In the 17th century, the German alchemist Johann Glauber discovered that by reacting saltpeter with sulfuric acid, he could produce a gas that floated above the liquid. This gas was named "nitrogen" by Daniel Rutherford, a Scottish chemist, in 1772. Rutherford recognized that this gas was a distinct element, different from air, and was essential for supporting life. The term "nitrogen" has been used ever since to describe this essential element, which makes up about 78% of the Earth's atmosphere.

Summary
type danh từ
meaning(hoá học) Nitơ
namespace
Example:
  • Nitrogen is an essential component of the air we breathe, making up approximately 78% of the Earth's atmosphere.

    Nitơ là thành phần thiết yếu của không khí chúng ta hít thở, chiếm khoảng 78% bầu khí quyển của Trái Đất.

  • Farmers use nitrogen-rich fertilizers to promote the growth of crops.

    Nông dân sử dụng phân bón giàu nitơ để thúc đẩy sự phát triển của cây trồng.

  • The nitrogen cycle is a natural process that regulates the flow of nitrogen throughout the environment.

    Chu trình nitơ là một quá trình tự nhiên giúp điều chỉnh dòng chảy của nitơ trong môi trường.

  • Nitrogen-fixing bacteria transform atmospheric nitrogen into a usable form for plant growth.

    Vi khuẩn cố định đạm chuyển đổi nitơ trong khí quyển thành dạng có thể sử dụng cho cây trồng phát triển.

  • Manufacturers produce synthetic forms of nitrogen for use in industrial processes, such as in the production of ammonia and nitric acid.

    Các nhà sản xuất tạo ra các dạng nitơ tổng hợp để sử dụng trong các quy trình công nghiệp, chẳng hạn như sản xuất amoniac và axit nitric.

  • Nitrogen-containing molecules like amino acids and nucleotides are essential building blocks of living organisms.

    Các phân tử chứa nitơ như axit amin và nucleotide là thành phần thiết yếu của sinh vật sống.

  • Excess nitrogen runoff from agricultural lands can lead to the eutrophication of lakes and water sources, resulting in algal blooms and depleted oxygen levels.

    Lượng nitơ dư thừa chảy tràn từ đất nông nghiệp có thể dẫn đến phú dưỡng các hồ và nguồn nước, gây ra hiện tượng tảo nở hoa và làm cạn kiệt oxy.

  • The development of nitrogen fixation technology has led to the creation of new nitrogen-based fertilizers and farming techniques that have improved yields and reduced environmental impact.

    Sự phát triển của công nghệ cố định đạm đã dẫn đến việc tạo ra các loại phân bón gốc đạm và kỹ thuật canh tác mới giúp cải thiện năng suất và giảm tác động đến môi trường.

  • Nitrogen oxides, produced by combustion engines and power plants, contribute to air pollution and respiratory problems.

    Oxit nitơ, được tạo ra từ động cơ đốt trong và nhà máy điện, góp phần gây ô nhiễm không khí và các vấn đề về hô hấp.

  • Scientists are exploring the use of nitrogen-based materials in energy storage devices, due to their high capacity for holding charges.

    Các nhà khoa học đang khám phá việc sử dụng vật liệu gốc nitơ trong các thiết bị lưu trữ năng lượng vì chúng có khả năng giữ điện tích cao.