Definition of newness

newnessnoun

sự mới mẻ

/ˈnjuːnəs//ˈnuːnəs/

The origin of the word "newness" can be traced back to the Middle English word "nywnesse" or "nywness," which is derived from the Old English word "nyw" meaning "new." The Middle English word "nywnesse" initially referred to the state or quality of being new or recently formed, as well as the process or action of becoming new. It was commonly used to describe newborn animals, new plants, and other new objects. Eventually, "nywnesse" evolved into its modern form, "newness," which still preserves its original meaning. Today, the word "newness" is primarily used to describe recently created or recently discovered things, such as new technology, new ideas, or newly discovered scientific concepts. The concept of newness has also been explored philosophically, with thinkers like Martin Heidegger and Jean-Paul Sartre offering their own perspectives on the nature of newness and its relationship to time and Being. In summary, the word "newness" derives its meaning from the Old English word "nyw," which initially referred to the state of being newly formed or born, and has since evolved into a modern term meaning "recently created or discovered" or "novelty."

Summary
type danh từ
meaningtính chất mới, tính chất mới mẻ, tính chất mới lạ
namespace
Example:
  • The newest smartphone on the market promises to offer unparalleled connectivity and cutting-edge features that will leave tech enthusiasts in awe of its newness.

    Chiếc điện thoại thông minh mới nhất trên thị trường hứa hẹn sẽ cung cấp khả năng kết nối vô song và các tính năng tiên tiến khiến những người đam mê công nghệ phải kinh ngạc về sự mới mẻ của nó.

  • The stylish and trendy clothing brand introduced a collection full of freshness and newness, making it a beloved choice among fashion-savvy individuals.

    Thương hiệu quần áo thời trang và hợp thời trang này đã giới thiệu một bộ sưu tập tràn đầy sự tươi mới và mới mẻ, trở thành sự lựa chọn được yêu thích của những người sành điệu.

  • The newness of the garden's blooming flowers intoxicated the senses with their vibrant and captivating scents, reminding passersby of the cyclical phenomenon of rebirth and revival.

    Những bông hoa mới nở trong vườn làm say đắm các giác quan với hương thơm nồng nàn và quyến rũ, gợi cho người qua đường nhớ đến hiện tượng tuần hoàn của sự tái sinh và hồi sinh.

  • The freshness and newness that came with the new car model captivated the car enthusiasts, as they explored the sleek design and advanced technology packed into the vehicle.

    Sự tươi mới và mới mẻ của mẫu xe mới đã làm say đắm những người đam mê xe hơi khi họ khám phá thiết kế bóng bẩy và công nghệ tiên tiến được tích hợp trong chiếc xe.

  • The beauty of the newness of the dawn's first light captivated the viewer's attention, as the darkness released its grip on the sky and welcomed the new day.

    Vẻ đẹp mới mẻ của ánh sáng đầu tiên lúc bình minh đã thu hút sự chú ý của người xem, khi bóng tối buông bỏ bầu trời và chào đón ngày mới.

  • The innovation and newness of the latest computer software delighted the user with its polished performance and user-friendly interface, making working on the computer less of a chore.

    Sự đổi mới và mới mẻ của phần mềm máy tính mới nhất làm người dùng thích thú với hiệu suất hoàn hảo và giao diện thân thiện, giúp việc sử dụng máy tính trở nên dễ dàng hơn.

  • The visceral thrill of the newness of the first snowfall of the winter left a lingering impression on the observer, as they relished the sight of the serene, pristine fields covered in white.

    Cảm giác hồi hộp khi lần đầu tiên tuyết rơi vào mùa đông đã để lại ấn tượng khó phai trong lòng người quan sát, khi họ tận hưởng cảnh tượng những cánh đồng thanh bình, nguyên sơ phủ đầy tuyết trắng.

  • The warmth and newness that radiated from a newborn baby captivated the hearts of the onlookers, as they admired the innocence and purity of the tiny being.

    Sự ấm áp và mới mẻ tỏa ra từ một đứa trẻ sơ sinh đã chiếm trọn trái tim của những người chứng kiến, khi họ chiêm ngưỡng sự ngây thơ và trong sáng của sinh linh nhỏ bé đó.

  • The intriguing newness of the latest book in the series satisfied the reader's craving for a new adventure, taking them on a captivating journey filled with suspense and intrigue.

    Sự mới mẻ hấp dẫn của cuốn sách mới nhất trong bộ truyện đã thỏa mãn cơn khát phiêu lưu mới của độc giả, đưa họ vào một hành trình hấp dẫn đầy hồi hộp và bí ẩn.

  • The renewed freshness and newness brought about by the post-spring cleaning rejuvenated the home's atmosphere, leaving it brighter, cleaner, and healthier for its ocupants.

    Sự tươi mới và mới mẻ do việc dọn dẹp sau mùa xuân mang lại đã làm trẻ hóa bầu không khí trong nhà, khiến ngôi nhà sáng sủa hơn, sạch hơn và lành mạnh hơn cho người ở.