Definition of needlepoint

needlepointnoun

mũi kim

/ˈniːdlpɔɪnt//ˈniːdlpɔɪnt/

The origin of the word "needlepoint" dates back to the 16th century. At that time, the term "needwork" referred to a type of embroidery that used a needle to create a series of loops on a fabric. Over time, the term evolved to "needlepoint," which specifically referred to the type of embroidery that used a pointed needle to create intricate designs on canvas. In the 18th century, needlepoint became a popular form of decoration on furniture, particularly on upholstery and pillow covers. The term "needlepoint" was also used to describe the distinctive style of embroidery that characterized this type of work, which was characterized by its use of yarn, thread, or fiber to create intricate designs on a canvas or fabric. Today, needlepoint is still a popular form of embroidery, and the term is widely used to describe this specific type of needlework.

namespace
Example:
  • Jane enjoyed designing intricate floral patterns on her needlepoint pillow covers.

    Jane thích thiết kế những họa tiết hoa phức tạp trên vỏ gối thêu kim của mình.

  • Sarah had been working on a needlepoint piece for her sister's wedding, hoping to create the perfect gift.

    Sarah đang thêu một tác phẩm cho đám cưới của chị gái mình, với hy vọng tạo ra một món quà hoàn hảo.

  • The local shop offered a wide selection of colorful threads for needlepoint enthusiasts like Emily.

    Cửa hàng địa phương cung cấp nhiều loại chỉ nhiều màu sắc dành cho những người đam mê thêu kim như Emily.

  • As an experienced needlepointer, Lisa taught classes on how to create detailed landscapes and portraits using the stitching technique.

    Là một người thêu kim giàu kinh nghiệm, Lisa đã dạy các lớp về cách tạo ra các bức tranh phong cảnh và chân dung chi tiết bằng kỹ thuật khâu.

  • Susan's grandmother had left behind a collection of vintage needlepoint canvases and frames, which Susan carefully preserved and displayed in her home.

    Bà của Susan đã để lại một bộ sưu tập tranh thêu kim và khung tranh cổ điển, Susan đã cẩn thận bảo quản và trưng bày chúng tại nhà.

  • Bill had discovered a hidden talent for needlepoint, and spent weekends hunching over his latest creation, adding meticulous details to his pieces.

    Bill đã phát hiện ra tài năng tiềm ẩn của mình trong nghệ thuật thêu kim và dành cả cuối tuần để miệt mài với tác phẩm mới nhất của mình, thêm vào những chi tiết tỉ mỉ cho các tác phẩm.

  • The charity auction featured a magnificent needlepoint rug, woven with rich colors and intricate designs, which raised thousands of dollars for the cause.

    Cuộc đấu giá từ thiện có một tấm thảm thêu kim tuyệt đẹp, được dệt bằng nhiều màu sắc rực rỡ và họa tiết phức tạp, đã quyên góp được hàng ngàn đô la cho mục đích từ thiện.

  • Karen struggled with her stitches at first, but soon found comfort and fulfillment in the meditative process of needlepoint.

    Lúc đầu, Karen gặp khó khăn với những mũi khâu, nhưng cô sớm tìm thấy sự thoải mái và mãn nguyện trong quá trình thiền định bằng kim khâu.

  • The antique needlepoint pillow, passed down through generations, held a special place in the family's history, and was proudly displayed on the living room couch.

    Chiếc gối thêu kim cổ được truyền qua nhiều thế hệ, giữ một vị trí đặc biệt trong lịch sử gia đình và được trưng bày trang trọng trên ghế sofa phòng khách.

  • Paul's nephew was fascinated by his uncle's needlepoint hobby, and eagerly watched as Paul demonstrated his dexterity and skill in stitching a small piece.

    Cháu trai của Paul rất thích thú với sở thích thêu kim của chú mình và háo hức theo dõi Paul thể hiện sự khéo léo và kỹ năng khâu một mảnh vải nhỏ.