Definition of neaten

neatenverb

gọn gàng

/ˈniːtn//ˈniːtn/

"Neaten" comes from the Middle English word "neaten," meaning "to make neat" or "to make tidy." This word itself has roots in the Old English word "neat," which meant "clean," "tidy," or "well-ordered." The connection to the word "neat" is clear: both words describe the act of making something more tidy and presentable. Over time, "neaten" took on the specific meaning of "to make something more organized or orderly," which is how we use it today.

Summary
type ngoại động từ
meaningdọn dẹp gọn ghẽ, làm cho ngăn nắp
namespace
Example:
  • After an hour of organizing and decluttering, Sarah's bedroom finally neated into a tidy space.

    Sau một giờ sắp xếp và dọn dẹp, phòng ngủ của Sarah cuối cùng đã trở nên ngăn nắp.

  • Before heading to the office, Mark took the time to neaten his tie and freshen up with a quick shower.

    Trước khi đến văn phòng, Mark dành thời gian chỉnh lại cà vạt và tắm rửa sạch sẽ.

  • The chef meticulously neated each dish before presenting it to the distinguished guest.

    Đầu bếp tỉ mỉ dọn dẹp từng món ăn trước khi trình bày cho vị khách quý.

  • The assistant spent the afternoon neating the shelves in the library, ensuring every book was neatly in its place.

    Người trợ lý đã dành buổi chiều để dọn dẹp các giá sách trong thư viện, đảm bảo mọi cuốn sách đều được sắp xếp gọn gàng đúng vị trí.

  • Linda spent her weekends neaten her garden, tending to the flowers and mowing the lawn.

    Linda dành những ngày cuối tuần để dọn dẹp khu vườn, chăm sóc hoa và cắt cỏ.

  • The customers praised the barista's ability to neaten a latte art on their foam.

    Khách hàng khen ngợi khả năng tạo hình nghệ thuật cho cà phê latte trên lớp bọt của nhân viên pha chế.

  • When John's mother came to visit, he made sure to neaten the house from top to bottom, including his messy bedroom.

    Khi mẹ của John đến thăm, anh ấy đã dọn dẹp nhà cửa sạch sẽ từ trên xuống dưới, kể cả phòng ngủ bừa bộn của mình.

  • The classroom teacher encouraged her students to neaten their school books regularly, for a tidier learning environment.

    Giáo viên chủ nhiệm khuyến khích học sinh thường xuyên dọn dẹp sách vở để môi trường học tập ngăn nắp hơn.

  • Before hosting guests, Sara was determined to neaten the entire house, from the living room to the bathrooms.

    Trước khi đón khách, Sara quyết tâm dọn dẹp toàn bộ ngôi nhà, từ phòng khách đến phòng tắm.

  • When Emily's train arrived at the station, she neatened her bag and hurried off the carriage, ready for her next adventure.

    Khi tàu của Emily đến ga, cô dọn dẹp túi xách và vội vã xuống tàu, sẵn sàng cho chuyến phiêu lưu tiếp theo.