Definition of arrange

arrangeverb

sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn

/əˈreɪn(d)ʒ/

Definition of undefined

The word "arrange" has its roots in Latin. The Latin word "arrangere" means "to straighten" or "to put in order." This Latin verb is a combination of "ad" meaning "to" and "rangere" meaning "to straighten" or "to direct." When English speakers borrowed the word from Latin, they adapted it to fit their own language and changed the spelling to "arrange." In the 15th century, "arrange" initially meant "to put in order" or "to set in alignment." Over time, its meaning expanded to include "to plan or organize" and "to prepare or assemble." Today, the word "arrange" is commonly used in a variety of contexts, including music, art, and events planning. Interestingly, the word's original meaning of "to straighten" has largely been lost, and the word is now primarily associated with arranging things in a specific order or manner.

Summary
type ngoại động từ
meaningsắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
exampleto arrange to come early: thu xếp để đến sớm
exampleto arrange a room: sửa soạn căn phòng
exampleto arrange one's hair: chải (vuốt) tóc cho gọn gàng tề chỉnh
meaningthu xếp; chuẩn bị
exampleto arrange with somebody about something: dàn xếp với ai vấn đề gì; đồng ý với ai cái gì
exampleto arrange a marriage: thu xếp việc cưới xin
meaningdàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau...)
type nội động từ
meaningthu xếp; chuẩn bị
exampleto arrange to come early: thu xếp để đến sớm
exampleto arrange a room: sửa soạn căn phòng
exampleto arrange one's hair: chải (vuốt) tóc cho gọn gàng tề chỉnh
meaningdàn xếp, đồng ý, thoả thuận
exampleto arrange with somebody about something: dàn xếp với ai vấn đề gì; đồng ý với ai cái gì
exampleto arrange a marriage: thu xếp việc cưới xin
meaning(quân sự) đứng thành hàng ngũ chỉnh tề
namespace

to plan or organize something in advance

lên kế hoạch hoặc tổ chức một cái gì đó trước

Example:
  • The party was arranged quickly.

    Bữa tiệc được sắp xếp nhanh chóng.

  • Can I arrange an appointment for Monday?

    Tôi có thể sắp xếp một cuộc hẹn vào thứ Hai được không?

  • The meeting was provisionally arranged for 9 October.

    Cuộc họp tạm thời được sắp xếp vào ngày 9 tháng 10.

  • She arranged a loan with the bank.

    Cô đã sắp xếp một khoản vay với ngân hàng.

  • We met at six, as arranged.

    Chúng tôi gặp nhau lúc sáu giờ như đã hẹn.

  • We've still got to arrange how to get to the airport.

    Chúng ta vẫn phải thu xếp cách đến sân bay.

  • Have you arranged to meet him?

    Bạn đã sắp xếp để gặp anh ấy chưa?

  • I've arranged that we can borrow their car.

    Tôi đã sắp xếp để chúng ta có thể mượn xe của họ.

  • We arranged for a car to collect us from the airport.

    Chúng tôi sắp xếp một chiếc xe để đón chúng tôi từ sân bay.

  • The president arranged for a meeting in his office.

    Tổng thống sắp xếp một cuộc họp tại văn phòng của ông.

  • I've arranged with the neighbours about feeding the cat while we are away.

    Tôi đã thu xếp với hàng xóm về việc cho mèo ăn khi chúng tôi đi vắng.

Extra examples:
  • These matters are easy to arrange.

    Những vấn đề này rất dễ sắp xếp.

  • These things can be arranged with difficulty.

    Những điều này có thể được sắp xếp một cách khó khăn.

  • Todd will be able to arrange matters.

    Todd sẽ có thể sắp xếp các vấn đề.

  • A news conference was hastily arranged.

    Một cuộc họp báo đã được sắp xếp một cách vội vã.

  • Accommodation can be arranged in advance.

    Chỗ ở có thể được sắp xếp trước.

to put something in a particular order; to make something neat or attractive

đặt cái gì đó theo một thứ tự cụ thể; làm cái gì đó gọn gàng hoặc hấp dẫn

Example:
  • The books are arranged alphabetically by author.

    Sách được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái của tác giả.

  • The photos are arranged in chronological order.

    Các bức ảnh được sắp xếp theo thứ tự thời gian.

  • She arranged the flowers in a vase.

    Cô cắm hoa vào bình.

  • The streets are arranged in a grid pattern.

    Các đường phố được sắp xếp theo mô hình lưới.

  • I must arrange my financial affairs and make a will.

    Tôi phải sắp xếp công việc tài chính của mình và lập di chúc.

Extra examples:
  • She arranged the chairs in neat rows.

    Cô sắp xếp ghế thành hàng ngay ngắn.

  • She took the list of visitors' names and arranged them into groups of four.

    Cô lấy danh sách tên những vị khách và sắp xếp họ thành nhóm bốn người.

  • The clothes were arranged according to size.

    Quần áo được sắp xếp theo kích cỡ.

  • Her red hair was carefully arranged and her face made up.

    Mái tóc đỏ của cô được chải chuốt cẩn thận và khuôn mặt được trang điểm.

to change a piece of music so that it is suitable for a particular instrument or voice

thay đổi một bản nhạc sao cho phù hợp với một nhạc cụ hoặc giọng nói cụ thể

Example:
  • He arranged traditional folk songs for the piano.

    Ông sắp xếp các bài hát dân gian truyền thống cho piano.