- The salesperson tried to convince the customer that the product had no flaws, but it all sounded like just a bunch of mumbo jumbo.
Nhân viên bán hàng cố gắng thuyết phục khách hàng rằng sản phẩm không có lỗi, nhưng tất cả chỉ là lời nói suông.
- The politician's speech was filled with meaningless buzzwords and cliches that could have been straight out of a mumbo jumbo cookbook.
Bài phát biểu của chính trị gia này đầy rẫy những từ ngữ sáo rỗng và vô nghĩa, trông như thể được lấy ra từ một cuốn sách dạy nấu ăn dài dòng.
- After listening to the expert's explanation, I still didn't understand a thing. It was all just mumbo jumbo to me.
Sau khi nghe chuyên gia giải thích, tôi vẫn không hiểu gì cả. Tất cả chỉ là những lời sáo rỗng đối với tôi.
- The doctor's medical terminology left me feeling utterly bewildered. It was like he was speaking a foreign language full of mumbo jumbo.
Thuật ngữ y khoa của bác sĩ khiến tôi cảm thấy hoàn toàn bối rối. Giống như ông ấy đang nói một ngôn ngữ nước ngoài đầy rẫy những từ ngữ khó hiểu.
- The failed project was a mess of confusion, chaos, and mumbo jumbo.
Dự án thất bại này là một mớ hỗn độn, nhầm lẫn và vô nghĩa.
- In the classroom, the teacher often tossed around confusing academic terms, leading some students to think the entire subject was just a bunch of mumbo jumbo.
Trong lớp học, giáo viên thường đưa ra những thuật ngữ học thuật khó hiểu, khiến một số học sinh nghĩ rằng toàn bộ môn học chỉ là một mớ thuật ngữ vô nghĩa.
- The marketing campaign was a jumble of buzzwords and industry specific terms, making it seem like the product could solve all your problems, but in reality, it was just mumbo jumbo.
Chiến dịch tiếp thị là một mớ hỗn độn các từ ngữ thông dụng và thuật ngữ chuyên ngành, tạo cảm giác như sản phẩm có thể giải quyết mọi vấn đề của bạn, nhưng thực tế, nó chỉ là những lời sáo rỗng.
- The chef experimented with exotic ingredients that left his customers scratching their heads, wondering if they were eating some kind of edible mumbo jumbo.
Đầu bếp đã thử nghiệm với những nguyên liệu kỳ lạ khiến thực khách phải bối rối, tự hỏi liệu họ có đang ăn một thứ gì đó kỳ lạ không.
- The agreement's legal jargon had me feeling as though I'd accidentally stumbled into a meeting filled with mumbo jumbo.
Thuật ngữ pháp lý trong thỏa thuận khiến tôi cảm thấy như thể mình vô tình bước vào một cuộc họp đầy rẫy những thuật ngữ vô nghĩa.
- When the comedian dropped a string of incomprehensible one-liners, his audience found themselves deeply ingrained in a world of mumbo jumbo.
Khi diễn viên hài này thốt ra một loạt câu nói khó hiểu, khán giả của ông thấy mình bị cuốn sâu vào thế giới vô nghĩa.