Definition of confusing

confusingadjective

khó hiểu, gây bối rối

/kənˈfjuːzɪŋ/

Definition of undefined

"Confusing" comes from the verb "confuse," which traces back to the Latin word "confundere," meaning "to pour together." This originally referred to mixing liquids, but the concept extended to mixing up thoughts or ideas. The "con-" prefix in "confuse" means "together," indicating the merging or blurring of things, leading to a state of confusion. The "ing" suffix turns the verb "confuse" into an adjective, describing something that causes confusion.

Summary
typetính từ
meaningkhó hiểu, gây bối rối
namespace
Example:
  • The directions on the assembly manual were confusing, making it difficult for me to put the furniture together.

    Hướng dẫn trên sách hướng dẫn lắp ráp khá khó hiểu, khiến tôi gặp khó khăn khi lắp ráp đồ nội thất.

  • The traffic signal was confusing due to its unusual design and unclear patterns.

    Đèn tín hiệu giao thông gây khó hiểu vì thiết kế bất thường và mô hình không rõ ràng.

  • The technical jargon used by the IT support team confused me, making it difficult for me to understand the solution to my problem.

    Thuật ngữ kỹ thuật mà nhóm hỗ trợ CNTT sử dụng khiến tôi bối rối, khó hiểu được giải pháp cho vấn đề của mình.

  • The sudden change in the route confused the passengers on the bus, causing chaos and delay.

    Sự thay đổi đột ngột về lộ trình khiến hành khách trên xe buýt hoang mang, gây ra sự hỗn loạn và chậm trễ.

  • The scientific explanation given by the professor confused most of the students, leaving them bewildered and frustrated.

    Lời giải thích khoa học của giáo sư khiến hầu hết sinh viên bối rối, hoang mang và thất vọng.

  • The new software update seemed confusing to many users, who struggled to adapt to the new interface and features.

    Bản cập nhật phần mềm mới có vẻ gây bối rối cho nhiều người dùng khi họ phải vật lộn để thích nghi với giao diện và tính năng mới.

  • The memos delivered by the manager were confusing, causing misunderstandings and miscommunications among the staff.

    Bản ghi nhớ do người quản lý đưa ra gây khó hiểu, gây ra sự hiểu lầm và giao tiếp sai lệch giữa các nhân viên.

  • The academic essay written by the student was confusing, as the ideas were not presented clearly and logically.

    Bài luận học thuật của sinh viên này rất khó hiểu vì các ý tưởng không được trình bày rõ ràng và hợp lý.

  • The government policies on immigration were confusing, giving rise to uncertainty and controversy.

    Các chính sách của chính phủ về nhập cư rất khó hiểu, gây ra sự bất ổn và tranh cãi.

  • The changing trends in social media marketing confused many businesses, leading to a lack of clarity and coordination in their strategies.

    Sự thay đổi xu hướng trong tiếp thị truyền thông xã hội khiến nhiều doanh nghiệp bối rối, dẫn đến thiếu sự rõ ràng và phối hợp trong các chiến lược của họ.

Related words and phrases

All matches