Definition of multifarious

multifariousadjective

đa dạng

/ˌmʌltɪˈfeəriəs//ˌmʌltɪˈferiəs/

The word "multifarious" has a rich history dating back to the 15th century. It comes from the Latin words "multi," meaning "many," and "arious," meaning "of different kinds." The term was first used in English to describe something that is composed of many different parts or has a wide range of characteristics. In the early 16th century, the word "multifarious" began to take on a more nuanced meaning, describing something that is complex, varied, and intricate. Over time, the term has been used to describe everything from a person's lavish suit of armor to a intricate piece of machinery. Today, "multifarious" is often used to describe something that is versatile, adaptable, and open to multiple interpretations. Whether describing a person, a concept, or an object, "multifarious" is a word that conveys a sense of complexity and depth.

Summary
type tính từ
meaningnhiều, khác nhau, phong phú
namespace
Example:
  • The bustling city was a multifarious blend of sounds, sights, and smells, ranging from honking horns and chatter to the fragrance of street vendors' food.

    Thành phố nhộn nhịp này là sự pha trộn đa dạng của âm thanh, cảnh tượng và mùi hương, từ tiếng còi xe inh ỏi và tiếng trò chuyện đến mùi thơm của thức ăn từ những người bán hàng rong.

  • The multifarious personalities in the workplace made every day unique, with some team members preferring practicality and others thriving on creativity.

    Những tính cách đa dạng tại nơi làm việc khiến mỗi ngày trở nên đặc biệt, khi một số thành viên trong nhóm thích sự thực tế trong khi những người khác lại thích sáng tạo.

  • In the gallery, the multifarious art pieces depicted various themes, from abstract expressions to intricate, life-like portraits.

    Trong phòng trưng bày, các tác phẩm nghệ thuật đa dạng mô tả nhiều chủ đề khác nhau, từ những biểu cảm trừu tượng đến những bức chân dung phức tạp, sống động như thật.

  • The multifarious landscapes of Yellowstone National Park were a true wonder, with scorching geysers, vast meadows filled with wildflowers, and majestic mountains in close proximity.

    Cảnh quan đa dạng của Công viên quốc gia Yellowstone thực sự là một kỳ quan, với những mạch nước phun nóng bỏng, những đồng cỏ rộng lớn đầy hoa dại và những ngọn núi hùng vĩ ở gần đó.

  • The multifarious music studies program offered a wide variety of musical genres, such as jazz, classical, and contemporary pop, as well as opportunities for students to develop their own unique sounds.

    Chương trình học âm nhạc đa dạng cung cấp nhiều thể loại âm nhạc, chẳng hạn như nhạc jazz, nhạc cổ điển và nhạc pop đương đại, cũng như tạo cơ hội cho sinh viên phát triển âm thanh độc đáo của riêng mình.

  • The multifarious challenges Susan encountered while climbing Mount Kilimanjaro tested her resilience, agility, and strength, from steep rocky terrains to dizzy heights.

    Những thử thách đa dạng mà Susan gặp phải khi leo núi Kilimanjaro đã thử thách khả năng phục hồi, sự nhanh nhẹn và sức mạnh của cô, từ địa hình đá dốc cho đến độ cao chóng mặt.

  • The multifarious aromas wafted through the air in the ethnic market, reminding customers of far-off lands with spices, herbs, and exotic fruits.

    Mùi thơm đa dạng lan tỏa trong không khí tại khu chợ dân tộc, khiến khách hàng nhớ đến những vùng đất xa xôi với các loại gia vị, thảo mộc và trái cây kỳ lạ.

  • The multifarious scientific experiments baboons undergo in research facilities are aimed at understanding more about the species and pushing the boundaries of knowledge about animal learning and behavior.

    Các thí nghiệm khoa học đa dạng mà loài khỉ đầu chó trải qua tại các cơ sở nghiên cứu nhằm mục đích hiểu biết thêm về loài này và mở rộng ranh giới kiến ​​thức về khả năng học tập và hành vi của động vật.

  • The multifarious cultural heritage museum celebrated past artistic achievements and contemporary innovators by showcasing diverse aesthetics, danced, paintings, sculpture, and music.

    Bảo tàng di sản văn hóa đa dạng này tôn vinh những thành tựu nghệ thuật trong quá khứ và những nhà cải cách đương đại bằng cách trưng bày nhiều tác phẩm thẩm mỹ, khiêu vũ, hội họa, điêu khắc và âm nhạc.

  • In the classroom, the multifarious learning styles of students required educators to be extremely adaptable, experimenting with different teaching methods and approaches that would cater to diverse needs.

    Trong lớp học, phong cách học tập đa dạng của học sinh đòi hỏi các nhà giáo dục phải có khả năng thích ứng cao, thử nghiệm nhiều phương pháp và cách tiếp cận giảng dạy khác nhau để đáp ứng các nhu cầu đa dạng.