Definition of numerous

numerousadjective

nhiều

/ˈnjuːmərəs//ˈnuːmərəs/

The word "numerous" originally comes from the Latin word "numerosus," which means "full of numbers" or "having many." The root word "numerus" in Latin refers to a number or a count, and it is related to the verb "numerare," which means "to count." In Old French, the word was "nomeros," which eventually evolved into the Middle English word "nomerous," meaning "numerous." The modern English word "numerous" stemmed from the Middle English word, presented through the Old French origin. Over time, the meaning of "numerous" in English has shifted to generally indicate that there are a considerable or large number of things, though the exact definition of "considerable" or "large" can vary depending on context. The inclusion of this word in the English language has helped to enrich its vocabulary and provide a convenient term for expressing the idea of many things existing at once.

Summary
type tính từ
meaningđông, đông đảo, nhiều
examplethe numerous voice of the people: tiếng nói của đông đảo nhân dân
examplea numerous class: một lớp học đông
meaningcó vần, có nhịp điệu (văn, thơ)
namespace
Example:
  • The beach was numerous with seashells, each one different in shape and size.

    Bãi biển có rất nhiều vỏ sò, mỗi vỏ có hình dạng và kích thước khác nhau.

  • The seminar attracted numerous attendees from various parts of the country.

    Hội thảo thu hút nhiều người tham dự từ nhiều nơi trên cả nước.

  • The city was numerous with skyscrapers, each one towering over the next.

    Thành phố có rất nhiều tòa nhà chọc trời, tòa này cao hơn tòa kia.

  • The festival featured numerous musical performances, including a headlining act by a popular band.

    Lễ hội có nhiều buổi biểu diễn âm nhạc, bao gồm tiết mục chính của một ban nhạc nổi tiếng.

  • The restaurant boasts numerous accolades, including numerous awards for its cuisine.

    Nhà hàng này nhận được rất nhiều giải thưởng, bao gồm nhiều giải thưởng về ẩm thực.

  • The park is home to numerous species of birds and animals, making it a nature lover's paradise.

    Công viên là nơi sinh sống của nhiều loài chim và động vật, khiến nơi đây trở thành thiên đường của những người yêu thiên nhiên.

  • The art exhibition featured numerous pieces by established and emerging artists.

    Triển lãm nghệ thuật trưng bày nhiều tác phẩm của các nghệ sĩ nổi tiếng và mới nổi.

  • The game had numerous twists and turns, making it a nail-biting experience for the spectators.

    Trò chơi có nhiều tình tiết bất ngờ, mang lại trải nghiệm hồi hộp cho người xem.

  • The stadium was filled with numerous enthusiastic fans, all cheering for their team.

    Sân vận động chật kín người hâm mộ cuồng nhiệt, tất cả đều cổ vũ cho đội bóng của mình.

  • The library contains numerous books on a variety of subjects, ranging from history to science to literature.

    Thư viện có nhiều sách về nhiều chủ đề khác nhau, từ lịch sử đến khoa học và văn học.