Definition of monopolize

monopolizeverb

Độc quyền

/məˈnɒpəlaɪz//məˈnɑːpəlaɪz/

"Monopolize" originates from the Greek words "monos" (meaning "alone") and "polein" (meaning "to sell"). The word "monopoly" was first used in the 16th century to describe a market controlled by a single seller. "Monopolize" evolved from this, meaning "to gain exclusive control of a market or resource," and later expanded to mean "to dominate or take over entirely."

Summary
type ngoại động từ
meaninggiữ độc quyền
namespace

to have or take control of the largest part of something so that other people are prevented from sharing it

có hoặc kiểm soát phần lớn nhất của một cái gì đó để ngăn cản người khác chia sẻ nó

Example:
  • Men traditionally monopolized jobs in the printing industry.

    Theo truyền thống, nam giới độc quyền công việc trong ngành in ấn.

  • As usual, she completely monopolized the conversation.

    Như thường lệ, cô ấy hoàn toàn độc chiếm cuộc trò chuyện.

  • The corporation has been accused of monopolizing the market by implementing unfair prices and restricting competition.

    Tập đoàn này bị cáo buộc độc quyền thị trường bằng cách áp dụng giá không công bằng và hạn chế cạnh tranh.

  • The durability of the product and its exclusive design have allowed it to monopolize the luxury goods industry.

    Độ bền của sản phẩm và thiết kế độc quyền đã giúp nó độc quyền trong ngành hàng xa xỉ.

  • The American retail chain Walmart has been criticized for monopolizing small-town economies by driving out local businesses.

    Chuỗi bán lẻ Walmart của Mỹ đã bị chỉ trích vì độc quyền nền kinh tế của các thị trấn nhỏ bằng cách đẩy các doanh nghiệp địa phương ra khỏi thị trường.

Extra examples:
  • The Swedish market is currently monopolized by the state-owned telecoms company.

    Thị trường Thụy Điển hiện đang được độc quyền bởi công ty viễn thông nhà nước.

  • The trainer should guide and advise but should never monopolize the situation.

    Huấn luyện viên nên hướng dẫn và tư vấn nhưng không bao giờ nên độc chiếm tình huống.

to have or take a large part of somebody’s attention or time so that they are unable to speak to or deal with other people

thu hút hoặc chiếm phần lớn sự chú ý hoặc thời gian của ai đó để họ không thể nói chuyện hoặc giao tiếp với người khác

Example:
  • Don't let him monopolize you like he did at the last party.

    Đừng để anh ấy độc chiếm bạn như anh ấy đã làm ở bữa tiệc trước.